affiliate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ʌ.ˈfɪl.i.ət/
- IPA: /ə.ˈfɪ.li.ˌeɪt/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh affiliare (“nhận làm con trai nuôi”), từ adfiliare, từ ad- (“cùng với”) + filius (“con trai”).
Danh từ
affiliate (số nhiều affiliates) /ʌ.ˈfɪl.i.ət/
Ngoại động từ
affiliate ngoại động từ /ə.ˈfɪ.li.ˌeɪt/
- Nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên.
- (+ to, with) Nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác).
- (Pháp lý) Xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi).
- Xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm).
- Tìm nguồn gốc (ngôn ngữ).
Chia động từ
affiliate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “affiliate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)