bơ thực vật
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəː˧˧ tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩ | ɓəː˧˥ tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨ | ɓəː˧˧ tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəː˧˥ tʰɨk˨˨ vət˨˨ | ɓəː˧˥ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ | ɓəː˧˥˧ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]bơ thực vật
- Loại bơ có nguồn gốc từ thực vật; loại bơ được chế biến từ dầu thực vật qua quá trình hydro hóa để làm thành dạng cứng hoặc dẻo và có thể đóng thành bánh.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: سمن نباتي (samn banātiyy) gđ
- Tiếng Anh: margarine, marge, oleo (thông tục), oleomargarine
- Tiếng Armenia: մարգարին (margarin)
- Tiếng Ba Lan: margaryna gc
- Tiếng Ba Tư: مارگارین (mârgârin)
- Tiếng Iceland: smjörlíki gt
- Tiếng Belarus: маргарын (marharýn) gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: margarina gc
- Tiếng Bulgari: маргарин (margarín) gđ
- Tiếng Catalan: margarina gc
- Tiếng Croatia: margarin
- Tiếng Do Thái: מרגרינה
- Tiếng Đức: Margarine gc
- Tiếng Estonia: margariin
- Tiếng Tây Frisia: margarine
- Tiếng Gruzia: მარგარინი (margarini)
- Tiếng Gujarat: માર્જરિન
- Tiếng Hà Lan: margarine gđ
- Tiếng Hindi: मार्जरीन (mārjarīn)
- Tiếng Hungary: margarin
- Tiếng Hy Lạp: μαργαρίνη (margaríni) gc
- Tiếng Ido: margarino
- Tiếng Indonesia: margarin
- Tiếng Ireland: buíoc
- Tiếng Java: margarin
- Tiếng Kannada: ಮಾರ್ಗರೀನ್
- Tiếng Kazakh: маргарин
- Tiếng Latvia: margarīns gđ
- Tiếng Litva: margarinas gđ
- Tiếng Mã Lai: marjerin
- Tiếng Macedoni: маргарин (margarin) gđ
- Tiếng Na Uy (Bokmål): margarin gđ
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): margarin gđ
- Tiếng Nga: маргарин (margarín) gđ
- Tiếng Nhật: マーガリン (māgarin)
- Tiếng Phần Lan: margariini
- Tiếng Pháp: margarine gc
- Tiếng Quan Thoại:
- Chữ Hán giản thể: 植物黄油 (zhíwù huángyóu, thực vật hoàng du), 人造奶油 (rénzào nǎiyóu, nhân tạo nãi du), 麦淇淋 (màiqílín, mạch kỳ lâm), 玛琪琳 (mǎqílín, mã kỳ lâm), 马芝莲 (mǎzhīlián, mã chi liên), 植物牛油 (zhíwù niúyóu, thực vật ngưu du)
- Chữ Hán phồn thể: 植物黃油 (zhíwù huángyóu, thực vật hoàng du), 人造奶油 (rénzào nǎiyóu, nhân tạo nãi du), 麥淇淋 (màiqílín, mạch kỳ lâm), 瑪琪琳 (mǎqílín, mã kỳ lâm), 馬芝蓮 (mǎzhīlián, mã chi liên), 植物牛油 (zhíwù niúyóu, thực vật ngưu du)
- Tiếng Quảng Đông: 人造牛油 (rénzào niúyóu, nhân tạo ngưu du)
- Quốc tế ngữ: margarino
- Tiếng Rumani: margarină gc
- Tiếng Séc: margarín
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Latinh: margarin gđ
- Chữ Kirin: маргарин gđ
- Tiếng Slovak: margarín gđ
- Tiếng Slovene: margarina gc
- Tiếng Tây Ban Nha: margarina gc
- Tiếng Thái: เนยเทียม (noie tiam)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: margarin
- Tiếng Thụy Điển: margarin gt
- Tiếng Triều Tiên: 마가린 (magarin)
- Tiếng Ukraina: маргарин (marharýn) gđ
- Tiếng Ý: margarina gc