chant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃænt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

chant /ˈtʃænt/

  1. (Tôn giáo) Thánh ca.
  2. Bài hát nhịp điệu đều đều.
  3. Giọng trầm bổng (như hát).

Động từ[sửa]

chant /ˈtʃænt/

  1. Hát.
  2. Cầu kinh; tụng kinh.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]