chew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃuː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

chew /ˈtʃuː/

  1. Sự nhai.
    to have a chew at something — nhai vật gì
  2. Sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai.

Động từ[sửa]

chew /ˈtʃuː/

  1. Nhai.
  2. Ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui.
    to chew upon (over) something — ngẫm nghĩ cái gì

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)