Bước tới nội dung

con rối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
con rối

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ zoj˧˥kɔŋ˧˥ ʐo̰j˩˧kɔŋ˧˧ ɹoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ ɹoj˩˩kɔn˧˥˧ ɹo̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

con rối

  1. Đồ chơi hình người hay hình động vật được điều khiển bằng dây hay gậy, hoặc là găng tay được người ta thọc tay vào để điều khiển.
  2. (Nghĩa bóng) Người bị người khác điều khiển.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]