Bước tới nội dung

droop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdruːp/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

droop /ˈdruːp/

  1. Dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng xuống.
  2. Vẻ; sự chán nản.
  3. Sự hạ giọng.

Nội động từ

[sửa]

droop nội động từ /ˈdruːp/

  1. Ngả xuống, rủ xuống; xuống, gục xuống (vì mệt nhọc... ).
  2. Nhìn xuống (mắt, đầu... ).
  3. (Thơ ca) Chìm xuống, lặn xế (mặt trời... ).
  4. ; chán nản.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

droop nội động từ /ˈdruːp/

  1. Cúi, gục (đầu... ) xuống.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]