elevated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌveɪ.təd/
Hoa Kỳ | [.ˌveɪ.təd] |
Động từ
[sửa]elevated
Chia động từ
[sửa]elevate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elevate | |||||
Phân từ hiện tại | elevating | |||||
Phân từ quá khứ | elevated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elevate | elevate hoặc elevatest¹ | elevates hoặc elevateth¹ | elevate | elevate | elevate |
Quá khứ | elevated | elevated hoặc elevatedst¹ | elevated | elevated | elevated | elevated |
Tương lai | will/shall² elevate | will/shall elevate hoặc wilt/shalt¹ elevate | will/shall elevate | will/shall elevate | will/shall elevate | will/shall elevate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elevate | elevate hoặc elevatest¹ | elevate | elevate | elevate | elevate |
Quá khứ | elevated | elevated | elevated | elevated | elevated | elevated |
Tương lai | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elevate | — | let’s elevate | elevate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]elevated /.ˌveɪ.təd/
- Cao; cao cả, cao thượng, cao nhã.
- an elevated position — địa vị cao
- an elevated aim — mục đích cao cả
- an elevated style — văn cao nhã
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ.
- (Thông tục) Ngà ngà say, chếnh choáng hơi men.
Danh từ
[sửa]elevated /.ˌveɪ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "elevated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)