Bước tới nội dung

elevated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌveɪ.təd/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

elevated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của elevate

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

elevated /.ˌveɪ.təd/

  1. Cao; cao cả, cao thượng, cao nhã.
    an elevated position — địa vị cao
    an elevated aim — mục đích cao cả
    an elevated style — văn cao nhã
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ.
  3. (Thông tục) Ngà ngà say, chếnh choáng hơi men.

Danh từ

[sửa]

elevated /.ˌveɪ.təd/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đường sắt (nền) cao.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)