flame
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
flame /ˈfleɪm/
- Ngọn lửa.
- to be in flames — đang cháy
- to burst into flames — bốc cháy
- Ánh hồng.
- the flames of sunset — ánh hồng lúc mặt trời lặn
- Cơn, cơn bừng bừng.
- a flame of snger — cơn giận
- a flame of infignation — cơn phẫn nộ
- (Đùa cợt) Người yêu, người tình.
- an old flame of mine — một trong những người tình cũ của tôi
Thành ngữ
Nội động từ
flame nội động từ /ˈfleɪm/
Ngoại động từ
flame ngoại động từ /ˈfleɪm/
Thành ngữ
Chia động từ
flame
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to flame | |||||
| Phân từ hiện tại | flaming | |||||
| Phân từ quá khứ | flamed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flame | flame hoặc flamest¹ | flames hoặc flameth¹ | flame | flame | flame |
| Quá khứ | flamed | flamed hoặc flamedst¹ | flamed | flamed | flamed | flamed |
| Tương lai | will/shall² flame | will/shall flame hoặc wilt/shalt¹ flame | will/shall flame | will/shall flame | will/shall flame | will/shall flame |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flame | flame hoặc flamest¹ | flame | flame | flame | flame |
| Quá khứ | flamed | flamed | flamed | flamed | flamed | flamed |
| Tương lai | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | flame | — | let’s flame | flame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flame”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)