flip
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflɪp/
Danh từ
[sửa]flip /ˈflɪp/
- Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng).
Danh từ
[sửa]flip /ˈflɪp/
Ngoại động từ
[sửa]flip ngoại động từ /ˈflɪp/
- Búng.
- to flip a coin — búng đồng tiền
- to flip somebody's ear — búng tai ai
- Đánh nhẹ.
- Quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu).
Chia động từ
[sửa]flip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flip | |||||
Phân từ hiện tại | flipping | |||||
Phân từ quá khứ | flipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flip | flip hoặc flippest¹ | flips hoặc flippeth¹ | flip | flip | flip |
Quá khứ | flipped | flipped hoặc flippedst¹ | flipped | flipped | flipped | flipped |
Tương lai | will/shall² flip | will/shall flip hoặc wilt/shalt¹ flip | will/shall flip | will/shall flip | will/shall flip | will/shall flip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flip | flip hoặc flippest¹ | flip | flip | flip | flip |
Quá khứ | flipped | flipped | flipped | flipped | flipped | flipped |
Tương lai | were to flip hoặc should flip | were to flip hoặc should flip | were to flip hoặc should flip | were to flip hoặc should flip | were to flip hoặc should flip | were to flip hoặc should flip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flip | — | let’s flip | flip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]flip nội động từ /ˈflɪp/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]flip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flip | |||||
Phân từ hiện tại | flipping | |||||
Phân từ quá khứ | flipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flip | flip hoặc flippest¹ | flips hoặc flippeth¹ | flip | flip | flip |
Quá khứ | flipped | flipped hoặc flippedst¹ | flipped | flipped | flipped | flipped |
Tương lai | will/shall² flip | will/shall flip hoặc wilt/shalt¹ flip | will/shall flip | will/shall flip | will/shall flip | will/shall flip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flip | flip hoặc flippest¹ | flip | flip | flip | flip |
Quá khứ | flipped | flipped | flipped | flipped | flipped | flipped |
Tương lai | were to flip hoặc should flip | were to flip hoặc should flip | were to flip hoặc should flip | were to flip hoặc should flip | were to flip hoặc should flip | were to flip hoặc should flip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flip | — | let’s flip | flip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "flip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)