Bước tới nội dung

flip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

flip /ˈflɪp/

  1. Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng).

Danh từ

[sửa]

flip /ˈflɪp/

  1. Cái búng.
  2. Cái vụt nhẹ; đánh nhẹ đau.
  3. (Thông tục) Chuyến bay ngắn.

Ngoại động từ

[sửa]

flip ngoại động từ /ˈflɪp/

  1. Búng.
    to flip a coin — búng đồng tiền
    to flip somebody's ear — búng tai ai
  2. Đánh nhẹ.
  3. Quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

flip nội động từ /ˈflɪp/

  1. Bật bật ngón tay.
  2. Quất, vụt.
    to flip at something with a whip — vụt roi vào cái gì

Thành ngữ

[sửa]
  • to flip up: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tung đồng tiền (xem sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)