gesture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɛs.tʃɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

gesture /ˈdʒɛs.tʃɜː/

  1. Điệu bộ, cử chỉ.
  2. Động thái, động tác.
    a political gesture — Động thái chính trị
  3. Hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý.
    his speech is a gesture of friendship — lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị

Động từ[sửa]

gesture /ˈdʒɛs.tʃɜː/

  1. Làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]