gesture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɛs.tʃɜː/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɛs.tʃɜː] |
Danh từ
[sửa]gesture /ˈdʒɛs.tʃɜː/
- Điệu bộ, cử chỉ.
- Động thái, động tác.
- a political gesture — Động thái chính trị
- Hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý.
- his speech is a gesture of friendship — lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị
Động từ
[sửa]gesture /ˈdʒɛs.tʃɜː/
Chia động từ
[sửa]gesture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gesture | |||||
Phân từ hiện tại | gesturing | |||||
Phân từ quá khứ | gestured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gesture | gesture hoặc gesturest¹ | gestures hoặc gestureth¹ | gesture | gesture | gesture |
Quá khứ | gestured | gestured hoặc gesturedst¹ | gestured | gestured | gestured | gestured |
Tương lai | will/shall² gesture | will/shall gesture hoặc wilt/shalt¹ gesture | will/shall gesture | will/shall gesture | will/shall gesture | will/shall gesture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gesture | gesture hoặc gesturest¹ | gesture | gesture | gesture | gesture |
Quá khứ | gestured | gestured | gestured | gestured | gestured | gestured |
Tương lai | were to gesture hoặc should gesture | were to gesture hoặc should gesture | were to gesture hoặc should gesture | were to gesture hoặc should gesture | were to gesture hoặc should gesture | were to gesture hoặc should gesture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gesture | — | let’s gesture | gesture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gesture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)