Bước tới nội dung

grating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
grating

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡreɪ.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

grating (số nhiều gratings) /ˈɡreɪ.tiɳ/

  1. Lưới sắt (che cửa sổ).
  2. (Vật lý) Con cách, cách tử.
    a concave grating — con cách lõm
    a sound grating — con cách âm thanh
    diffraction grating — cách tử nhiễu xạ
  3. Tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt.
  4. Cảm giác khó chịu, cảm giác gai người.

Động từ

[sửa]

grating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "grate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

grating (so sánh hơn more grating, so sánh nhất most grating) /ˈɡreɪ.tiɳ/

  1. Xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé.
  2. Làm khó chịu, làm gai người.

Tham khảo

[sửa]