grating
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡreɪ.tiɳ/
Danh từ[sửa]
grating (số nhiều gratings) /ˈɡreɪ.tiɳ/
- Lưới sắt (che cửa sổ).
- (Vật lý) Con cách, cách tử.
- a concave grating — con cách lõm
- a sound grating — con cách âm thanh
- diffraction grating — cách tử nhiễu xạ
- Tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt.
- Cảm giác khó chịu, cảm giác gai người.
Động từ[sửa]
grating
Chia động từ[sửa]
grate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grate | |||||
Phân từ hiện tại | grating | |||||
Phân từ quá khứ | grated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grate | grate hoặc gratest¹ | grates hoặc grateth¹ | grate | grate | grate |
Quá khứ | grated | grated hoặc gratedst¹ | grated | grated | grated | grated |
Tương lai | will/shall² grate | will/shall grate hoặc wilt/shalt¹ grate | will/shall grate | will/shall grate | will/shall grate | will/shall grate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grate | grate hoặc gratest¹ | grate | grate | grate | grate |
Quá khứ | grated | grated | grated | grated | grated | grated |
Tương lai | were to grate hoặc should grate | were to grate hoặc should grate | were to grate hoặc should grate | were to grate hoặc should grate | were to grate hoặc should grate | were to grate hoặc should grate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grate | — | let’s grate | grate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
grating (so sánh hơn more grating, so sánh nhất most grating) /ˈɡreɪ.tiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "grating". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)