hanging
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhæ.ŋiɳ/
![]() | [ˈhæ.ŋiɳ] |
Danh từ[sửa]
hanging /ˈhæ.ŋiɳ/
Thành ngữ[sửa]
Động từ[sửa]
hanging
Chia động từ[sửa]
hang
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hang | |||||
Phân từ hiện tại | hanging | |||||
Phân từ quá khứ | hanged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hang | hang hoặc hangest¹ | hangs hoặc hangeth¹ | hang | hang | hang |
Quá khứ | hanged | hanged hoặc hangedst¹ | hanged | hanged | hanged | hanged |
Tương lai | will/shall² hang | will/shall hang hoặc wilt/shalt¹ hang | will/shall hang | will/shall hang | will/shall hang | will/shall hang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hang | hang hoặc hangest¹ | hang | hang | hang | hang |
Quá khứ | hanged | hanged | hanged | hanged | hanged | hanged |
Tương lai | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hang | — | let’s hang | hang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
hanging /ˈhæ.ŋiɳ/
- Treo.
- hanging bridge — cầu treo
- Đáng treo cổ, đáng chết treo.
- a hanging look — bộ mặt đáng chết treo
- a hanging matter — một tội ác có thể bị kết án tro cổ
Tham khảo[sửa]
- "hanging". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)