hazard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.zɜːd/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

hazard /ˈhæ.zɜːd/

  1. Sự may rủi.
    a life full of hazards — một cuộc đời đầy may rủi
  2. Mối nguy.
    at all hazards — bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn
  3. Trò chơi súc sắc cổ.
  4. (Thể dục, thể thao) Vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn).
  5. (Ai-len) Bến xe ngựa.

Ngoại động từ[sửa]

hazard ngoại động từ /ˈhæ.zɜːd/

  1. Phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm.
    to hazard one's life — liều mình
  2. Đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì).
    to hazard a remark — đánh bạo đưa ra một nhận xét
  3. Đoán đại, đoán bừa.
  4. gây hiểm họa.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]