Bước tới nội dung

hem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hem /ˈhɛm/

  1. Đường viền (áo, quần... ).

Ngoại động từ

[sửa]

hem ngoại động từ /ˈhɛm/

  1. Viền.
  2. (+ in, about, around) Bao vây, bao bọc, bao quanh.
    to hem in the enemy — bao vây quân địch

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hem /ˈhɛm/

  1. Tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng.

Nội động từ

[sửa]

hem nội động từ /ˈhɛm/

  1. E hèm; đằng hắng, hắng giọng.

Thành ngữ

[sửa]

Thán từ

[sửa]

hem /ˈhɛm/

  1. Hèm!, e hèm!

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Gagauz

[sửa]

Liên từ

[sửa]

hem

  1. .

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Đại từ

[sửa]

hem

  1. Đại từ ngôi thứ ba số ít giống đực, dạng bổ ngữ của hij.

Tiếng Pháp

[sửa]
hem

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

hem /hɛm/

  1. Này! (để làm cho chú ý).
  2. Hừ! hèm! (tỏ ý hoài nghi).
  3. Hèm!

Tham khảo

[sửa]