hem
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛm/
Hoa Kỳ | [ˈhɛm] |
Danh từ
[sửa]hem /ˈhɛm/
- Đường viền (áo, quần... ).
Ngoại động từ
[sửa]hem ngoại động từ /ˈhɛm/
Chia động từ
[sửa]hem
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hem | |||||
Phân từ hiện tại | hemming | |||||
Phân từ quá khứ | hemmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hem | hem hoặc hemmest¹ | hems hoặc hemmeth¹ | hem | hem | hem |
Quá khứ | hemmed | hemmed hoặc hemmedst¹ | hemmed | hemmed | hemmed | hemmed |
Tương lai | will/shall² hem | will/shall hem hoặc wilt/shalt¹ hem | will/shall hem | will/shall hem | will/shall hem | will/shall hem |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hem | hem hoặc hemmest¹ | hem | hem | hem | hem |
Quá khứ | hemmed | hemmed | hemmed | hemmed | hemmed | hemmed |
Tương lai | were to hem hoặc should hem | were to hem hoặc should hem | were to hem hoặc should hem | were to hem hoặc should hem | were to hem hoặc should hem | were to hem hoặc should hem |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hem | — | let’s hem | hem | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]hem /ˈhɛm/
Nội động từ
[sửa]hem nội động từ /ˈhɛm/
Thành ngữ
[sửa]Thán từ
[sửa]hem /ˈhɛm/
Chia động từ
[sửa]hem
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hem | |||||
Phân từ hiện tại | hemming | |||||
Phân từ quá khứ | hemmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hem | hem hoặc hemmest¹ | hems hoặc hemmeth¹ | hem | hem | hem |
Quá khứ | hemmed | hemmed hoặc hemmedst¹ | hemmed | hemmed | hemmed | hemmed |
Tương lai | will/shall² hem | will/shall hem hoặc wilt/shalt¹ hem | will/shall hem | will/shall hem | will/shall hem | will/shall hem |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hem | hem hoặc hemmest¹ | hem | hem | hem | hem |
Quá khứ | hemmed | hemmed | hemmed | hemmed | hemmed | hemmed |
Tương lai | were to hem hoặc should hem | were to hem hoặc should hem | were to hem hoặc should hem | were to hem hoặc should hem | were to hem hoặc should hem | were to hem hoặc should hem |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hem | — | let’s hem | hem | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Gagauz
[sửa]Liên từ
[sửa]hem
- và.
Tiếng Hà Lan
[sửa]Đại từ
[sửa]hem
- Đại từ ngôi thứ ba số ít giống đực, dạng bổ ngữ của hij.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɛm/
Thán từ
[sửa]hem /hɛm/
Tham khảo
[sửa]- "hem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)