hinge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɪndʒ/
Danh từ
[sửa]hinge /ˈhɪndʒ/
- Bản lề (cửa... ).
- Khớp nối.
- Miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom).
- (Nghĩa bóng) Nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt.
Thành ngữ
[sửa]- to be off the hinges:
- Ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp.
- Bối rối, quẫn trí.
Ngoại động từ
[sửa]hinge ngoại động từ /ˈhɪndʒ/
Chia động từ
[sửa]hinge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hinge | |||||
Phân từ hiện tại | hinging | |||||
Phân từ quá khứ | hinged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hinge | hinge hoặc hingest¹ | hinges hoặc hingeth¹ | hinge | hinge | hinge |
Quá khứ | hinged | hinged hoặc hingedst¹ | hinged | hinged | hinged | hinged |
Tương lai | will/shall² hinge | will/shall hinge hoặc wilt/shalt¹ hinge | will/shall hinge | will/shall hinge | will/shall hinge | will/shall hinge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hinge | hinge hoặc hingest¹ | hinge | hinge | hinge | hinge |
Quá khứ | hinged | hinged | hinged | hinged | hinged | hinged |
Tương lai | were to hinge hoặc should hinge | were to hinge hoặc should hinge | were to hinge hoặc should hinge | were to hinge hoặc should hinge | were to hinge hoặc should hinge | were to hinge hoặc should hinge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hinge | — | let’s hinge | hinge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]hinge nội động từ (+ on) /ˈhɪndʒ/
- Xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to hinge on a post — xoay quanh một cái trụ
- to hinge on a principle — xoay quanh một nguyên tắc
Chia động từ
[sửa]hinge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hinge | |||||
Phân từ hiện tại | hinging | |||||
Phân từ quá khứ | hinged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hinge | hinge hoặc hingest¹ | hinges hoặc hingeth¹ | hinge | hinge | hinge |
Quá khứ | hinged | hinged hoặc hingedst¹ | hinged | hinged | hinged | hinged |
Tương lai | will/shall² hinge | will/shall hinge hoặc wilt/shalt¹ hinge | will/shall hinge | will/shall hinge | will/shall hinge | will/shall hinge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hinge | hinge hoặc hingest¹ | hinge | hinge | hinge | hinge |
Quá khứ | hinged | hinged | hinged | hinged | hinged | hinged |
Tương lai | were to hinge hoặc should hinge | were to hinge hoặc should hinge | were to hinge hoặc should hinge | were to hinge hoặc should hinge | were to hinge hoặc should hinge | were to hinge hoặc should hinge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hinge | — | let’s hinge | hinge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hinge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)