knuckle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnə.kəl/
![]() | [ˈnə.kəl] |
Danh từ[sửa]
knuckle /ˈnə.kəl/
Thành ngữ[sửa]
- to get a rap on (over) the knuckles:
- Bị đánh vào đốt ngón tay.
- (Nghĩa bóng) Bị mắng mỏ, bị trách phạt.
- near the knuckle: (Thông tục) Gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa... ).
Ngoại động từ[sửa]
knuckle ngoại động từ /ˈnə.kəl/
Chia động từ[sửa]
knuckle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to knuckle | |||||
Phân từ hiện tại | knuckling | |||||
Phân từ quá khứ | knuckled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knuckle | knuckle hoặc knucklest¹ | knuckles hoặc knuckleth¹ | knuckle | knuckle | knuckle |
Quá khứ | knuckled | knuckled hoặc knuckledst¹ | knuckled | knuckled | knuckled | knuckled |
Tương lai | will/shall² knuckle | will/shall knuckle hoặc wilt/shalt¹ knuckle | will/shall knuckle | will/shall knuckle | will/shall knuckle | will/shall knuckle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knuckle | knuckle hoặc knucklest¹ | knuckle | knuckle | knuckle | knuckle |
Quá khứ | knuckled | knuckled | knuckled | knuckled | knuckled | knuckled |
Tương lai | were to knuckle hoặc should knuckle | were to knuckle hoặc should knuckle | were to knuckle hoặc should knuckle | were to knuckle hoặc should knuckle | were to knuckle hoặc should knuckle | were to knuckle hoặc should knuckle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | knuckle | — | let’s knuckle | knuckle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
knuckle nội động từ /ˈnə.kəl/
Thành ngữ[sửa]
- to knuckle down; to knuckle under: Đầu hàng, chịu khuất phục.
- to knuckle down to one's work: Tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc.
Chia động từ[sửa]
knuckle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to knuckle | |||||
Phân từ hiện tại | knuckling | |||||
Phân từ quá khứ | knuckled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knuckle | knuckle hoặc knucklest¹ | knuckles hoặc knuckleth¹ | knuckle | knuckle | knuckle |
Quá khứ | knuckled | knuckled hoặc knuckledst¹ | knuckled | knuckled | knuckled | knuckled |
Tương lai | will/shall² knuckle | will/shall knuckle hoặc wilt/shalt¹ knuckle | will/shall knuckle | will/shall knuckle | will/shall knuckle | will/shall knuckle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knuckle | knuckle hoặc knucklest¹ | knuckle | knuckle | knuckle | knuckle |
Quá khứ | knuckled | knuckled | knuckled | knuckled | knuckled | knuckled |
Tương lai | were to knuckle hoặc should knuckle | were to knuckle hoặc should knuckle | were to knuckle hoặc should knuckle | were to knuckle hoặc should knuckle | were to knuckle hoặc should knuckle | were to knuckle hoặc should knuckle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | knuckle | — | let’s knuckle | knuckle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "knuckle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)