Bước tới nội dung

leak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

leak /ˈlik/

  1. Lỗ thủng, lỗ rò, khe hở.
    to spring (start) a leak — bị rò
    to stop a leak — bịt lỗ rò
  2. Chỗ dột (trên mái nhà).
  3. Sự ; độ .
  4. Sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ.

Động từ

[sửa]

leak /ˈlik/

  1. Lọt qua, rỉ ra, ra, thoát ra; để rỉ qua, để .
    boat leaks — thuyền bị nước rỉ vào
  2. Lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật).
    the secret has leaked out — điều bí mật đã lọt ra ngoài

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]