leak
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlik/
Hoa Kỳ | [ˈlik] |
Danh từ
[sửa]leak /ˈlik/
- Lỗ thủng, lỗ rò, khe hở.
- to spring (start) a leak — bị rò
- to stop a leak — bịt lỗ rò
- Chỗ dột (trên mái nhà).
- Sự rò; độ rò.
- Sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ.
Động từ
[sửa]leak /ˈlik/
- Lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò.
- boat leaks — thuyền bị nước rỉ vào
- Lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật).
- the secret has leaked out — điều bí mật đã lọt ra ngoài
Chia động từ
[sửa]leak
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to leak | |||||
Phân từ hiện tại | leaking | |||||
Phân từ quá khứ | leaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leak | leak hoặc leakest¹ | leaks hoặc leaketh¹ | leak | leak | leak |
Quá khứ | leaked | leaked hoặc leakedst¹ | leaked | leaked | leaked | leaked |
Tương lai | will/shall² leak | will/shall leak hoặc wilt/shalt¹ leak | will/shall leak | will/shall leak | will/shall leak | will/shall leak |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leak | leak hoặc leakest¹ | leak | leak | leak | leak |
Quá khứ | leaked | leaked | leaked | leaked | leaked | leaked |
Tương lai | were to leak hoặc should leak | were to leak hoặc should leak | were to leak hoặc should leak | were to leak hoặc should leak | were to leak hoặc should leak | were to leak hoặc should leak |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | leak | — | let’s leak | leak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "leak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)