lord
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɔrd/
Hoa Kỳ | [ˈlɔrd] |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]lord (số nhiều lords) /ˈlɔrd/
- Lãnh chúa, chúa tể, vua.
- Tước hiệu của quan chức cấp cao.
- the 'Lord' Mayor — ngài Thị trưởng
- Vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào).
- steel lord — vua thép
- (Thơ ca; đùa cợt) Đức ông chồng, đức lang quân.
Từ dẫn xuất
[sửa]Thành ngữ
[sửa]- drunk as a lord: Xem Drunk
Đồng nghĩa
[sửa]- đức ông chồng
Ngoại động từ
[sửa]lord ngoại động từ /ˈlɔrd/
- Phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc.
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của lord
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lord | |||||
Phân từ hiện tại | lording | |||||
Phân từ quá khứ | lorded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lord | lord hoặc lordest¹ | lords hoặc lordeth¹ | lord | lord | lord |
Quá khứ | lorded | lorded hoặc lordedst¹ | lorded | lorded | lorded | lorded |
Tương lai | will/shall² lord | will/shall lord hoặc wilt/shalt¹ lord | will/shall lord | will/shall lord | will/shall lord | will/shall lord |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lord | lord hoặc lordest¹ | lord | lord | lord | lord |
Quá khứ | lorded | lorded | lorded | lorded | lorded | lorded |
Tương lai | were to lord hoặc should lord | were to lord hoặc should lord | were to lord hoặc should lord | were to lord hoặc should lord | were to lord hoặc should lord | were to lord hoặc should lord |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lord | — | let’s lord | lord | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
[sửa]- to lord over, to lord it over: Khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách.
- to be lorded over — bị khống chế, bị đè đầu cưỡi cổ
Tham khảo
[sửa]- "lord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)