mal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bố Y[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

mal

  1. chó.

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

mal /mal/

  1. Xấu, dở, tồi.
    Mal habillé — ăn mặc xấu
    Parler mal — nói dở
    Se conduire mal — ăn ở tồi
    Mal dormir — ngủ kém
  2. Khó khăn, khó nhọc.
    Asthmatique qui respire mal — người (bị) hen thở khó nhọc
  3. Không lương thiện.
    Bien mal acquis — của cải kiếm được một cách không lương thiện, của phi nghĩa
    aller mal — ốm nặng hơn+ xấu đi, suy sút
    être au plus mal — hỏng quá; xấu quá
    mal à propos — xem propos
    mal prendre à — tai hại cho
    Mal lui en prit — tai hại cho nó
    pas mal — cũng khá, không đến nỗi+ khá nhiều
    Il a pas mal voyagé — anh ta đã đi du lịch khá nhiều
    pas mal de — khá nhiều
    Pas mal d’argent — khá nhiều tiền
    prendre mal — hiểu sai; khó chịu vì
    Prendre mal une plaisanterie — khó chịu vì câu nói đùa
    se mettre mal — ăn mặc xấu
    se mettre mal avec quelqu'un — giận nhau với ai
    se trouver mal — khó chịu trong mình; choáng váng
    se trouver mal de — rút một kinh nghiệm tai hại từ
    tant bien que mal — xem bien

Trái nghĩa[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mal
/mal/
males
/mal/
Giống cái male
/mal/
males
/mal/

mal /mal/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xấu.
    A la male heure — vào giờ xấu
    bon an mal an — xem an
    bon gré mal gré — xem gré

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mal
/mal/
maux
/mɔ/

mal /mal/

  1. Điều ác.
    Le bien et le mal — điều thiện và điều ác
  2. Tai họa, điều tổn hại, nạn.
    Les maux de la guerre d’agression — tai họa của chiến tranh xâm lược
  3. (Y học) Đau; chứng.
    Mal de tête — đau đầu
  4. Cái dở, cái xấu, điều bất tiện.
    Le mal est qu’il s’absente souvent — điều bất tiện là anh ta vắng mặt luôn
  5. Sự vất vả; điều gian khổ.
    Avoir du mal à gagner sa vie — vất vả kiếm sống
  6. Điều nói xấu.
    Dire du mal de quelqu'un — nói xấu ai
    avoir du mal à — khó khăn mà; vất vả mà
    être en mal — cạn; thiếu
    Journaliste en mal de copie — nhà báo cạn bài
    faire du mal à quelqu'un — làm hại ai
    faire mal — làm đau
    mal comitial — (y học) động kinh
    mal de mer — say sóng
    mal de Pott — (y học) lao cột sống
    mal du pays — sự nhớ quê hương
    mal du siècle — (sử học) (văn học) bệnh thời đại (hay u sầu vớ vẩn trong thế kỷ 19)
    mal perforant — (y học) chứng loét khoét
    mettre à mal — làm khổ (ai)
    prendre mal — mắc bệnh
    sans se faire de mal — (thông tục) chẳng khó khăn gì
    tourner en mal quelque chose — nghĩ xấu về việc gì

Tham khảo[sửa]

Tiếng Mường[sửa]

Danh từ[sửa]

mal

  1. rắn cạp nong.