mate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈmeɪt] |
Danh từ
[sửa]mate /ˈmeɪt/
- (Đánh cờ) Nước chiếu tướng.
Ngoại động từ
[sửa]mate ngoại động từ /ˈmeɪt/
- (Đánh cờ) Chiếu tướng cho bí.
Danh từ
[sửa]mate /ˈmeɪt/
- Bạn, bạn nghề.
- Con đực, con cái (trong đôi chim... ); vợ, chồng; bạn đời.
- Người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực.
- (Hàng hải) Phó thuyền trưởng (thuyền buôn).
Động từ
[sửa]mate /ˈmeɪt/
Chia động từ
[sửa]mate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mate | |||||
Phân từ hiện tại | mating | |||||
Phân từ quá khứ | mated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mate | mate hoặc matest¹ | mates hoặc mateth¹ | mate | mate | mate |
Quá khứ | mated | mated hoặc matedst¹ | mated | mated | mated | mated |
Tương lai | will/shall² mate | will/shall mate hoặc wilt/shalt¹ mate | will/shall mate | will/shall mate | will/shall mate | will/shall mate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mate | mate hoặc matest¹ | mate | mate | mate | mate |
Quá khứ | mated | mated | mated | mated | mated | mated |
Tương lai | were to mate hoặc should mate | were to mate hoặc should mate | were to mate hoặc should mate | were to mate hoặc should mate | were to mate hoặc should mate | were to mate hoặc should mate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mate | — | let’s mate | mate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "mate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)