mire
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑɪ.ər/
Danh từ
[sửa]mire /ˈmɑɪ.ər/
Thành ngữ
[sửa]- to drag someone through the mire: Bêu rếu ai, làm nhục ai.
- to stick (find oneself) in the mire: Lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy.
Ngoại động từ
[sửa]mire ngoại động từ /ˈmɑɪ.ər/
Chia động từ
[sửa]mire
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mire | |||||
Phân từ hiện tại | miring | |||||
Phân từ quá khứ | mired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mire | mire hoặc mirest¹ | mires hoặc mireth¹ | mire | mire | mire |
Quá khứ | mired | mired hoặc miredst¹ | mired | mired | mired | mired |
Tương lai | will/shall² mire | will/shall mire hoặc wilt/shalt¹ mire | will/shall mire | will/shall mire | will/shall mire | will/shall mire |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mire | mire hoặc mirest¹ | mire | mire | mire | mire |
Quá khứ | mired | mired | mired | mired | mired | mired |
Tương lai | were to mire hoặc should mire | were to mire hoặc should mire | were to mire hoặc should mire | were to mire hoặc should mire | were to mire hoặc should mire | were to mire hoặc should mire |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mire | — | let’s mire | mire | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "mire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /miʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mire /miʁ/ |
mires /miʁ/ |
mire gc /miʁ/
- (Kỹ thuật) Cột ngắm (để đo đạc).
- Hình chỉnh máy (ở máy truyền hình).
- Nanh (lợn rừng).
- point de mire — điểm ngắm+ (nghĩa bóng) cái đích (để người ta chú ý chê cười...)
- Être le point de mire de sa classe — là cái đích cho cả lớp
Tham khảo
[sửa]- "mire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)