muddy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmə.di/
| [ˈmə.di] |
Tính từ
muddy /ˈmə.di/
Ngoại động từ
muddy ngoại động từ /ˈmə.di/
- Làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn.
- Làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục.
- Làm rối trí, làm mụ đi.
Chia động từ
muddy
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to muddy | |||||
| Phân từ hiện tại | muddying | |||||
| Phân từ quá khứ | muddied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | muddy | muddy hoặc muddiest¹ | muddies hoặc muddieth¹ | muddy | muddy | muddy |
| Quá khứ | muddied | muddied hoặc muddiedst¹ | muddied | muddied | muddied | muddied |
| Tương lai | will/shall² muddy | will/shall muddy hoặc wilt/shalt¹ muddy | will/shall muddy | will/shall muddy | will/shall muddy | will/shall muddy |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | muddy | muddy hoặc muddiest¹ | muddy | muddy | muddy | muddy |
| Quá khứ | muddied | muddied | muddied | muddied | muddied | muddied |
| Tương lai | were to muddy hoặc should muddy | were to muddy hoặc should muddy | were to muddy hoặc should muddy | were to muddy hoặc should muddy | were to muddy hoặc should muddy | were to muddy hoặc should muddy |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | muddy | — | let’s muddy | muddy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “muddy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)