poach
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpoʊµcùtʃ/
Ngoại động từ
[sửa]poach ngoại động từ /ˈpoʊµcùtʃ/
Chia động từ
[sửa]poach
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to poach | |||||
Phân từ hiện tại | poaching | |||||
Phân từ quá khứ | poached | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poach | poach hoặc poachest¹ | poaches hoặc poacheth¹ | poach | poach | poach |
Quá khứ | poached | poached hoặc poachedst¹ | poached | poached | poached | poached |
Tương lai | will/shall² poach | will/shall poach hoặc wilt/shalt¹ poach | will/shall poach | will/shall poach | will/shall poach | will/shall poach |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poach | poach hoặc poachest¹ | poach | poach | poach | poach |
Quá khứ | poached | poached | poached | poached | poached | poached |
Tương lai | were to poach hoặc should poach | were to poach hoặc should poach | were to poach hoặc should poach | were to poach hoặc should poach | were to poach hoặc should poach | were to poach hoặc should poach |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | poach | — | let’s poach | poach | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]poach ngoại động từ /ˈpoʊµcùtʃ/
- (+ into) Thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì).
- Giẫm nát (cỏ... ); giẫm lầy (đất... ) (ngựa... ).
- Săn trộm, câu trộm.
- to poach hares — săn trộm thỏ rừng
- Xâm phạm (tài sản người khác).
- (Thể dục, thể thao) Đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội.
- Dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua... ).
Chia động từ
[sửa]poach
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to poach | |||||
Phân từ hiện tại | poaching | |||||
Phân từ quá khứ | poached | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poach | poach hoặc poachest¹ | poaches hoặc poacheth¹ | poach | poach | poach |
Quá khứ | poached | poached hoặc poachedst¹ | poached | poached | poached | poached |
Tương lai | will/shall² poach | will/shall poach hoặc wilt/shalt¹ poach | will/shall poach | will/shall poach | will/shall poach | will/shall poach |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poach | poach hoặc poachest¹ | poach | poach | poach | poach |
Quá khứ | poached | poached | poached | poached | poached | poached |
Tương lai | were to poach hoặc should poach | were to poach hoặc should poach | were to poach hoặc should poach | were to poach hoặc should poach | were to poach hoặc should poach | were to poach hoặc should poach |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | poach | — | let’s poach | poach | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]poach nội động từ /ˈpoʊµcùtʃ/
- Bị giẫm lầy (đất).
- Săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm... ).
- Xâm phạm.
- to poach on a neighbour's land — xâm phạm đất đai của người bên cạnh
- (Thể dục, thể thao) Đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt).
- Dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua... ).
Tham khảo
[sửa]- "poach", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)