Bước tới nội dung

poach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊµcùtʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

poach ngoại động từ /ˈpoʊµcùtʃ/

  1. Bỏ chần nước sôi; chần nước sôi (trứng).

Chia động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

poach ngoại động từ /ˈpoʊµcùtʃ/

  1. (+ into) Thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì).
  2. Giẫm nát (cỏ... ); giẫm lầy (đất... ) (ngựa... ).
  3. Săn trộm, câu trộm.
    to poach hares — săn trộm thỏ rừng
  4. Xâm phạm (tài sản người khác).
  5. (Thể dục, thể thao) Đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội.
  6. Dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

poach nội động từ /ˈpoʊµcùtʃ/

  1. Bị giẫm lầy (đất).
  2. Săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm... ).
  3. Xâm phạm.
    to poach on a neighbour's land — xâm phạm đất đai của người bên cạnh
  4. (Thể dục, thể thao) Đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt).
  5. Dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua... ).

Tham khảo

[sửa]