quadruple
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kwɑː.ˈdruː.pəl/
Tính từ
[sửa]quadruple /kwɑː.ˈdruː.pəl/
Danh từ
[sửa]quadruple /kwɑː.ˈdruː.pəl/
Động từ
[sửa]quadruple /kwɑː.ˈdruː.pəl/
Chia động từ
[sửa]quadruple
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "quadruple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kwad.ʁupl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quadruple /kwad.ʁupl/ |
quadruple /kwad.ʁupl/ |
Giống cái | quadruple /kwad.ʁupl/ |
quadruple /kwad.ʁupl/ |
quadruple /kwad.ʁupl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quadruple /kwad.ʁupl/ |
quadruples /kwad.ʁupl/ |
quadruple gđ /kwad.ʁupl/
Tham khảo
[sửa]- "quadruple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)