Bước tới nội dung

rỡ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zəʔə˧˥ʐəː˧˩˨ɹəː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹə̰ː˩˧ɹəː˧˩ɹə̰ː˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

rỡ

  1. Rực rỡ.
  2. Sáng sủa, vẻ vang.
    Thỏa lòng hồ thỉ rỡ mình cân đai (Nhđm
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nhđm, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch

Đồng nghĩa

Tham khảo