Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ʐɔ̰˩˧ɹɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɔ˩˩ɹɔ̰˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thứ bịbuồm đậy, không có quai, dùng để đựng gạo, đựng chè.

Động từ[sửa]

  1. Lấy lén một vật gì của người khác (thtục).
    Ai đã mất một quả cam rồi.

Tham khảo[sửa]