Bước tới nội dung

ridge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ridge /ˈrɪdʒ/

  1. Chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi).
  2. Dãy (đồi, gò).
  3. Lằn gợn (trên cát).
  4. Luống (đất).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền.

Ngoại động từ

[sửa]

ridge ngoại động từ /ˈrɪdʒ/

  1. Vun (đất) thành luống.
  2. Trồng (cây) thành luống.
  3. Làm có lằn gợn (trên cát).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

ridge nội động từ /ˈrɪdʒ/

  1. Thành luống nhấp nhô.
  2. Nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)