ridge
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɪdʒ/
![]() | [ˈrɪdʒ] |
Danh từ[sửa]
ridge /ˈrɪdʒ/
- Chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi).
- Dãy (đồi, gò).
- Lằn gợn (trên cát).
- Luống (đất).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền.
Ngoại động từ[sửa]
ridge ngoại động từ /ˈrɪdʒ/
Chia động từ[sửa]
ridge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ridge | |||||
Phân từ hiện tại | ridging | |||||
Phân từ quá khứ | ridged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ridge | ridge hoặc ridgest¹ | ridges hoặc ridgeth¹ | ridge | ridge | ridge |
Quá khứ | ridged | ridged hoặc ridgedst¹ | ridged | ridged | ridged | ridged |
Tương lai | will/shall² ridge | will/shall ridge hoặc wilt/shalt¹ ridge | will/shall ridge | will/shall ridge | will/shall ridge | will/shall ridge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ridge | ridge hoặc ridgest¹ | ridge | ridge | ridge | ridge |
Quá khứ | ridged | ridged | ridged | ridged | ridged | ridged |
Tương lai | were to ridge hoặc should ridge | were to ridge hoặc should ridge | were to ridge hoặc should ridge | were to ridge hoặc should ridge | were to ridge hoặc should ridge | were to ridge hoặc should ridge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ridge | — | let’s ridge | ridge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
ridge nội động từ /ˈrɪdʒ/
Chia động từ[sửa]
ridge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ridge | |||||
Phân từ hiện tại | ridging | |||||
Phân từ quá khứ | ridged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ridge | ridge hoặc ridgest¹ | ridges hoặc ridgeth¹ | ridge | ridge | ridge |
Quá khứ | ridged | ridged hoặc ridgedst¹ | ridged | ridged | ridged | ridged |
Tương lai | will/shall² ridge | will/shall ridge hoặc wilt/shalt¹ ridge | will/shall ridge | will/shall ridge | will/shall ridge | will/shall ridge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ridge | ridge hoặc ridgest¹ | ridge | ridge | ridge | ridge |
Quá khứ | ridged | ridged | ridged | ridged | ridged | ridged |
Tương lai | were to ridge hoặc should ridge | were to ridge hoặc should ridge | were to ridge hoặc should ridge | were to ridge hoặc should ridge | were to ridge hoặc should ridge | were to ridge hoặc should ridge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ridge | — | let’s ridge | ridge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "ridge". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)