roast
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈroʊst/
![]() | [ˈroʊst] |
Danh từ[sửa]
roast /ˈroʊst/
- Thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc.
- (Kỹ thuật) Sự nung.
Thành ngữ[sửa]
- to rule the roast: Xem Rule
Tính từ[sửa]
roast /ˈroʊst/
Ngoại động từ[sửa]
roast ngoại động từ /ˈroʊst/
- Quay, nướng (thịt).
- Rang (cà phê).
- to roast coffee-beans — rang cà phê
- Sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn).
- to roast oneself at the fire — sưởi ấm bên bếp lửa
- (Kỹ thuật) Nung.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phê bình nghiêm khắc.
- Chế nhạo, giễu cợt, chế giễu.
Chia động từ[sửa]
roast
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to roast | |||||
Phân từ hiện tại | roasting | |||||
Phân từ quá khứ | roasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roast | roast hoặc roastest¹ | roasts hoặc roasteth¹ | roast | roast | roast |
Quá khứ | roasted | roasted hoặc roastedst¹ | roasted | roasted | roasted | roasted |
Tương lai | will/shall² roast | will/shall roast hoặc wilt/shalt¹ roast | will/shall roast | will/shall roast | will/shall roast | will/shall roast |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roast | roast hoặc roastest¹ | roast | roast | roast | roast |
Quá khứ | roasted | roasted | roasted | roasted | roasted | roasted |
Tương lai | were to roast hoặc should roast | were to roast hoặc should roast | were to roast hoặc should roast | were to roast hoặc should roast | were to roast hoặc should roast | were to roast hoặc should roast |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | roast | — | let’s roast | roast | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "roast". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)