rolling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈroʊ.liɳ/
Hoa Kỳ | [ˈroʊ.liɳ] |
Danh từ
[sửa]rolling /ˈroʊ.liɳ/
- (Kỹ thuật) Sự lăn, sự cán.
- Sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả.
- Tiếng vang rền (sấm, trống... ).
Động từ
[sửa]rolling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "roll" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]roll
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to roll | |||||
Phân từ hiện tại | rolling | |||||
Phân từ quá khứ | rolled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roll | roll hoặc rollest¹ | rolls hoặc rolleth¹ | roll | roll | roll |
Quá khứ | rolled | rolled hoặc rolledst¹ | rolled | rolled | rolled | rolled |
Tương lai | will/shall² roll | will/shall roll hoặc wilt/shalt¹ roll | will/shall roll | will/shall roll | will/shall roll | will/shall roll |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roll | roll hoặc rollest¹ | roll | roll | roll | roll |
Quá khứ | rolled | rolled | rolled | rolled | rolled | rolled |
Tương lai | were to roll hoặc should roll | were to roll hoặc should roll | were to roll hoặc should roll | were to roll hoặc should roll | were to roll hoặc should roll | were to roll hoặc should roll |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | roll | — | let’s roll | roll | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]rolling /ˈroʊ.liɳ/
Thành ngữ
[sửa]- rolling stone gathers no moss: Xem Gather
Tham khảo
[sửa]- "rolling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)