Bước tới nội dung

rolling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊ.liɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

rolling /ˈroʊ.liɳ/

  1. (Kỹ thuật) Sự lăn, sự cán.
  2. Sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả.
  3. Tiếng vang rền (sấm, trống... ).

Động từ

[sửa]

rolling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "roll" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rolling /ˈroʊ.liɳ/

  1. Lăn.
  2. Dâng lên cuồn cuộn.
  3. Trôi qua.
    the rolling years — năm tháng trôi qua

Thành ngữ

[sửa]
  • rolling stone gathers no moss: Xem Gather

Tham khảo

[sửa]