rởm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ːm˧˩˧ | ʐəːm˧˩˨ | ɹəːm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəːm˧˩ | ɹə̰ːʔm˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]rởm
- Lố lăng, đáng chê cười.
- Thói rởm.
- Ăn mặc rởm.
- (Hàng) Giả, kém chất lượng.
- Toàn bán hàng rởm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rởm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)