spiral
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɑɪ.rəl/
Tính từ
[sửa]spiral /ˈspɑɪ.rəl/
- Xoắn ốc.
- spiral spring — lò xo xoắn ốc
Danh từ
[sửa]spiral /ˈspɑɪ.rəl/
- Đường xoắn ốc, đường trôn ốc.
- (Hàng không) Sự bay theo đường xoắn ốc.
- Sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; Sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá... ).
Nội động từ
[sửa]spiral nội động từ /ˈspɑɪ.rəl/
Chia động từ
[sửa]spiral
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spiral | |||||
Phân từ hiện tại | spiralling | |||||
Phân từ quá khứ | spiralled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spiral | spiral hoặc spirallest¹ | spirals hoặc spiralleth¹ | spiral | spiral | spiral |
Quá khứ | spiralled | spiralled hoặc spiralledst¹ | spiralled | spiralled | spiralled | spiralled |
Tương lai | will/shall² spiral | will/shall spiral hoặc wilt/shalt¹ spiral | will/shall spiral | will/shall spiral | will/shall spiral | will/shall spiral |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spiral | spiral hoặc spirallest¹ | spiral | spiral | spiral | spiral |
Quá khứ | spiralled | spiralled | spiralled | spiralled | spiralled | spiralled |
Tương lai | were to spiral hoặc should spiral | were to spiral hoặc should spiral | were to spiral hoặc should spiral | were to spiral hoặc should spiral | were to spiral hoặc should spiral | were to spiral hoặc should spiral |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spiral | — | let’s spiral | spiral | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "spiral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)