Bước tới nội dung

spiral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Archimedian spiral – đường xoắn ốc Ác-si-mét.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑɪ.rəl/

Tính từ

[sửa]

spiral /ˈspɑɪ.rəl/

  1. Xoắn ốc.
    spiral spring — lò xo xoắn ốc

Danh từ

[sửa]

spiral /ˈspɑɪ.rəl/

  1. Đường xoắn ốc, đường trôn ốc.
  2. (Hàng không) Sự bay theo đường xoắn ốc.
  3. Sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; Sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá... ).

Nội động từ

[sửa]

spiral nội động từ /ˈspɑɪ.rəl/

  1. Chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc.
  2. Tăng dần dần; Giảm dần dần.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]