strap
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstræp/
Danh từ
[sửa]strap /ˈstræp/
- Dây (da, lụa, vải... ); đai da.
- Dây liếc dao cạo.
- (Kỹ thuật) Bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ... ).
- Cánh bản lề.
- (The strap) Trận đòn bằng dây da.
Ngoại động từ
[sửa]strap ngoại động từ /ˈstræp/
- Buộc bằng dây da; đánh đai.
- Liếc (dao cạo).
- (Y học) Băng (vết thương) bằng băng dính.
- Đánh bằng dây da.
Chia động từ
[sửa]strap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to strap | |||||
Phân từ hiện tại | strapping | |||||
Phân từ quá khứ | strapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strap | strap hoặc strappest¹ | straps hoặc strappeth¹ | strap | strap | strap |
Quá khứ | strapped | strapped hoặc strappedst¹ | strapped | strapped | strapped | strapped |
Tương lai | will/shall² strap | will/shall strap hoặc wilt/shalt¹ strap | will/shall strap | will/shall strap | will/shall strap | will/shall strap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strap | strap hoặc strappest¹ | strap | strap | strap | strap |
Quá khứ | strapped | strapped | strapped | strapped | strapped | strapped |
Tương lai | were to strap hoặc should strap | were to strap hoặc should strap | were to strap hoặc should strap | were to strap hoặc should strap | were to strap hoặc should strap | were to strap hoặc should strap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | strap | — | let’s strap | strap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "strap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)