streak
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrik/
Hoa Kỳ | [ˈstrik] |
Danh từ
[sửa]streak /ˈstrik/
- Đường sọc, vệt.
- black with red streaks — màu đen sọc đỏ
- streak of light — một vệt sáng
- streak of lightning — tia chớp
- like a streak of lightning — nhanh như một tia chớp
- Vỉa.
- Tính, nét, nết, chất.
- he has a streak of humour in him — ở anh ta có cái nét hài hước
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn.
- a long streak of bad luck — thời kỳ dài gặp vận rủi
- Chuỗi.
- winning streak — chuỗi trận thắng
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]streak ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ) /ˈstrik/
- Làm cho có đường sọc, làm cho có vệt.
- face streaked with tears — mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
- white marble streaked with red — cẩm thạch trắng có vân đỏ
Chia động từ
[sửa]streak
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to streak | |||||
Phân từ hiện tại | streaking | |||||
Phân từ quá khứ | streaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | streak | streak hoặc streakest¹ | streaks hoặc streaketh¹ | streak | streak | streak |
Quá khứ | streaked | streaked hoặc streakedst¹ | streaked | streaked | streaked | streaked |
Tương lai | will/shall² streak | will/shall streak hoặc wilt/shalt¹ streak | will/shall streak | will/shall streak | will/shall streak | will/shall streak |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | streak | streak hoặc streakest¹ | streak | streak | streak | streak |
Quá khứ | streaked | streaked | streaked | streaked | streaked | streaked |
Tương lai | were to streak hoặc should streak | were to streak hoặc should streak | were to streak hoặc should streak | were to streak hoặc should streak | were to streak hoặc should streak | were to streak hoặc should streak |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | streak | — | let’s streak | streak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]streak nội động từ /ˈstrik/
Chia động từ
[sửa]streak
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to streak | |||||
Phân từ hiện tại | streaking | |||||
Phân từ quá khứ | streaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | streak | streak hoặc streakest¹ | streaks hoặc streaketh¹ | streak | streak | streak |
Quá khứ | streaked | streaked hoặc streakedst¹ | streaked | streaked | streaked | streaked |
Tương lai | will/shall² streak | will/shall streak hoặc wilt/shalt¹ streak | will/shall streak | will/shall streak | will/shall streak | will/shall streak |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | streak | streak hoặc streakest¹ | streak | streak | streak | streak |
Quá khứ | streaked | streaked | streaked | streaked | streaked | streaked |
Tương lai | were to streak hoặc should streak | were to streak hoặc should streak | were to streak hoặc should streak | were to streak hoặc should streak | were to streak hoặc should streak | were to streak hoặc should streak |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | streak | — | let’s streak | streak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "streak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)