thủ công
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṵ˧˩˧ kəwŋ˧˧ | tʰu˧˩˨ kəwŋ˧˥ | tʰu˨˩˦ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˩ kəwŋ˧˥ | tʰṵʔ˧˩ kəwŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 手 (phiên âm là thủ, nghĩa là tay) + 工 (phiên âm là công, nghĩa là ngành công nghiệp, tạo ra sản phẩm công nghiệp).
Danh từ
[sửa]thủ công
Dịch
[sửa]Tính từ
[sửa]thủ công
Tham khảo
[sửa]- "thủ công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)