tiếng Ả Rập
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəŋ˧˥ a̰ː˧˩˧ zə̰ʔp˨˩ | tiə̰ŋ˩˧ aː˧˩˨ ʐə̰p˨˨ | tiəŋ˧˥ aː˨˩˦ ɹəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəŋ˩˩ aː˧˩ ɹəp˨˨ | tiəŋ˩˩ aː˧˩ ɹə̰p˨˨ | tiə̰ŋ˩˧ a̰ːʔ˧˩ ɹə̰p˨˨ |
Danh từ riêng
[sửa]tiếng Ả Rập, tiếng Ả-rập, ar (ISO 639-1), ara (ISO 639-2)
- Một ngôn ngữ Xê-mít chính có nguồn gốc từ bán đảo Ả-rập, và hiện đang được dùng ở khắp Trung Ðông và miền bắc Châu Phi. Tiếng Ả-rập có rất nhiều tiếng địa phương (dialect), tất cả dùng chung một cách viết cổ.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: العربية (al-‘arabiyyah)
- Tiếng Afrikaans: Arabies
- Tiếng Albani: Arabishte
- Tiếng Anh: Arabic
- Tiếng Armenia: Արաբերեն
- Tiếng Azerbaijan: Әрәб
- Tiếng Ba Lan: Arabski
- Tiếng Ba Tư: عربى
- Tiếng Iceland: Arabíska
- Tiếng Basque: Arabiarra, Arabiera
- Tiếng Belarus: Арабская
- Tiếng Bồ Đào Nha: Arábico
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: arabe
- Tiếng Bulgari: Арабски
- Tiếng Catalan: Àrab
- Tiếng Cornwall: Arabek
- Tiếng Croatia: Arapski
- Tiếng Đan Mạch: Arabisk
- Tiếng Do Thái: ערבית (’aravit)
- Tiếng Đức: arabisch
- Tiếng Estonia: Araabia
- Tiếng Faroe: Arabiskt
- Tiếng Tây Frisia: Arabysk
- Tiếng Gruzia: არაბული
- Tiếng Triều Tiên: 아라비아어
- Tiếng Hindi: अरबी
- Tiếng Hungary: Arab
- Tiếng Hy Lạp: Αραβικά
- Tiếng Ido: arab
- Tiếng Indonesia: bahasa arab
- Tiếng Ireland: Araibis
- Tiếng Khmer: ភាសាអារ៉ាប
- Tiếng Kurd: Erebî
- Tiếng Latvia: Arābu
- Tiếng Litva: Arabų, Arabiškai
- Tiếng Mã Lai: bahasa Arab
- Tiếng Macedoni: Арапски
- Tiếng Malta: Għarbi
- Tiếng Moksha: Амкарань
- Tiếng Mông Cổ: Араб
- Tiếng Na Uy: Arabisk
- Tiếng Nepal: अरबी
- Tiếng Nga: Арабский
- Tiếng Nhật: アラビア語 (arabia-go)
- Tiếng Occitan: Arab
- Tiếng Phần Lan: arabia
- Tiếng Pháp: arabe
- Tiếng Rumani: Arabă
- Tiếng Séc: Arabský
- Tiếng Serbia: Арапски
- Tiếng Slovene: Arabščina
- Tiếng Somali: Af-Carabi
- Tiếng Swahili: Kiarabu
- Tiếng Tagalog: Arabo
- Tiếng Tamil: அரபிக்
- Tiếng Tây Ban Nha: árabe
- Tiếng Thái: ภาษาอาหรับ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Arapça
- Tiếng Thụy Điển: arabiska
- Tiếng Trung Quốc: 阿拉伯语 (A Lạp Bá ngữ, alabó yŭ)
- Tiếng Ukraina: Арабський
- Tiếng Urdu: عربي
- Tiếng Wallon: Arabe
- Tiếng Ý: arabo
- Tiếng Yiddish: אַראַביש
- Tiếng Zulu: Isarabhiya