Bước tới nội dung

tops

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

tops (không so sánh được)

  1. (Thông tục) Tối đa.
    Your essay should be two pages, tops. — Bài tiểu luận của em dùng 2 trang tối đa.

Tính từ

[sửa]

tops ( không so sánh được)

  1. (Lóng, cũ) Tuyệt vời.

Danh từ

[sửa]

tops số nhiều

  1. Dạng số nhiều của .
  2. (Thể thao) Phần cực trên của tấm bia ném phi tiêu (dart).

Động từ

[sửa]

tops

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của top


Chia động từ

[sửa]