torn
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]torn (thường) số nhiều
Danh từ
[sửa]torn
Ngoại động từ
[sửa]torn ngoại động từ tore; torn
Nội động từ
[sửa]torn nội động từ
Thành ngữ
[sửa]- to tear along: Chạy nhanh, đi gấp.
- to tear at: Kéo mạnh, giật mạnh.
- to tear away:
- to tear down:
- to tear in and out: Ra vào hối hả; lao vào lao ra.
- to tear off:
- to tear out: Nhổ ra, giật ra, xé ra.
- to tear up: Xé nát, nhổ bật, cày lên.
- to tear up and down: Lên xuống hối hả, lồng lộn.
- to tear oneself away: Tự tách ra, dứt ra, rời đi.
Tham khảo
[sửa]- "torn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)