Bước tới nội dung

travelling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtræ.vəl.liɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

travelling /ˈtræ.vəl.liɳ/

  1. Sự du lịch; cuộc du lịch.
    to be fond of travelling — thích du lịch
  2. Sự dời chỗ, sự di chuyển.
  3. (Điện ảnh) Sự quay phim trên giá trượt.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

travelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "travel" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

travelling /ˈtræ.vəl.liɳ/

  1. (Thuộc) Sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành.
    travelling expenses — phí tổn đi đường
    in travelling trim — ăn mặc theo lối đi du lịch
  2. Nay đây mai đó, đi rong, lưu động.
    travelling crane — (kỹ thuật) cầu lăn

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.vliɳ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
travelling
/tʁa.vliɳ/
travellings
/tʁa.vliɳ/

travelling /tʁa.vliɳ/

  1. (Điện ảnh) Sự trượt.
    Travelling avant — sự trượt tới
    Travelling arrière — sự trượt lui

Tham khảo

[sửa]

cung thuong thoi