travelling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtræ.vəl.liɳ/
Hoa Kỳ | [ˈtræ.vəl.liɳ] |
Danh từ
[sửa]travelling /ˈtræ.vəl.liɳ/
- Sự du lịch; cuộc du lịch.
- to be fond of travelling — thích du lịch
- Sự dời chỗ, sự di chuyển.
- (Điện ảnh) Sự quay phim trên giá trượt.
Thành ngữ
[sửa]Động từ
[sửa]travelling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "travel" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]travel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to travel | |||||
Phân từ hiện tại | travelling | |||||
Phân từ quá khứ | travelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | travel | travel hoặc travellest¹ | travels hoặc travelleth¹ | travel | travel | travel |
Quá khứ | travelled | travelled hoặc travelledst¹ | travelled | travelled | travelled | travelled |
Tương lai | will/shall² travel | will/shall travel hoặc wilt/shalt¹ travel | will/shall travel | will/shall travel | will/shall travel | will/shall travel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | travel | travel hoặc travellest¹ | travel | travel | travel | travel |
Quá khứ | travelled | travelled | travelled | travelled | travelled | travelled |
Tương lai | were to travel hoặc should travel | were to travel hoặc should travel | were to travel hoặc should travel | were to travel hoặc should travel | were to travel hoặc should travel | were to travel hoặc should travel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | travel | — | let’s travel | travel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]travelling /ˈtræ.vəl.liɳ/
- (Thuộc) Sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành.
- travelling expenses — phí tổn đi đường
- in travelling trim — ăn mặc theo lối đi du lịch
- Nay đây mai đó, đi rong, lưu động.
- travelling crane — (kỹ thuật) cầu lăn
Tham khảo
[sửa]- "travelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁa.vliɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
travelling /tʁa.vliɳ/ |
travellings /tʁa.vliɳ/ |
travelling gđ /tʁa.vliɳ/
- (Điện ảnh) Sự trượt.
- Travelling avant — sự trượt tới
- Travelling arrière — sự trượt lui
Tham khảo
[sửa]- "travelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cung thuong thoi