turf
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɜːf/
Danh từ
[sửa]turf số nhiều turfs, turves /ˈtɜːf/
- Lớp đất mặt (đầy rễ cỏ).
- Ai-len than bùn.
- (The turf) Cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa.
- one of the most familiar faces on the turf — một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa
Ngoại động từ
[sửa]turf ngoại động từ /ˈtɜːf/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]turf
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to turf | |||||
Phân từ hiện tại | turfing | |||||
Phân từ quá khứ | turfed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | turf | turf hoặc turfest¹ | turfs hoặc turfeth¹ | turf | turf | turf |
Quá khứ | turfed | turfed hoặc turfedst¹ | turfed | turfed | turfed | turfed |
Tương lai | will/shall² turf | will/shall turf hoặc wilt/shalt¹ turf | will/shall turf | will/shall turf | will/shall turf | will/shall turf |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | turf | turf hoặc turfest¹ | turf | turf | turf | turf |
Quá khứ | turfed | turfed | turfed | turfed | turfed | turfed |
Tương lai | were to turf hoặc should turf | were to turf hoặc should turf | were to turf hoặc should turf | were to turf hoặc should turf | were to turf hoặc should turf | were to turf hoặc should turf |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | turf | — | let’s turf | turf | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "turf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tyʁf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
turf /tyʁf/ |
turfs /tyʁf/ |
turf gđ /tyʁf/
Tham khảo
[sửa]- "turf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)