Bước tới nội dung

vời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̤ːj˨˩jəːj˧˧jəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vəːj˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

vời

  1. Khoảng nước rộng, lòng sông.
  2. mời

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]