ôn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
on˧˧ | oŋ˧˥ | oŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
on˧˥ | on˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “ôn”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]ôn
Xem thêm
[sửa]- Như ôn con
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ôn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Khalaj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]ôn
- Dạng viết khác của ûon.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Khalaj
- IPA pronunciations with invalid representation marks
- IPA pronunciations with invalid IPA characters
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Số
- Số tiếng Khalaj