ôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
on˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
on˧˥on˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

ôn

  1. Học lại, nhắc lại điều đã học hoặc đã trải qua.
    Ôn bài.
    Ôn chuyện cũ.
    Văn ôn võ luyện.

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Khalaj[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /oːn/, [o̝n] invalid IPA characters (//[])

Số từ[sửa]

ôn

  1. Dạng viết khác của ûon.