Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+673A, 机
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-673A

[U+6739]
CJK Unified Ideographs
[U+673B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 02” ghi đè từ khóa trước, “巾20”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Máy móc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, kỷ, ky

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ kḭ˧˩˧ ki˧˧kəː˧˥ ki˧˩˨ ki˧˥kəː˧˧ ki˨˩˦ ki˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ ki˧˩ ki˧˥kəː˧˥˧ kḭʔ˧˩ ki˧˥˧

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(つくえ)

  1. Bàn làm việc