Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đắp”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n iwiki +zh:đắp |
||
Dòng 42: | Dòng 42: | ||
[[fr:đắp]] |
[[fr:đắp]] |
||
[[zh:đắp]] |
Phiên bản lúc 03:24, ngày 16 tháng 10 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /ɗɐp35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
đắp
- Phủ lên trên.
- Đắp chăn
- Bồi thêm vào; Vun lên.
- Non kia ai đắp mà cao. (ca dao)
- Nặn thành hình.
- Đắp tượng.
Tham khảo
- "đắp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)