Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sụt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 8: | Dòng 8: | ||
*[[湥]]: [[dột]], [[sụt]], [[giột]], [[đột]], [[thụt]], [[giọt]], [[chéo]], [[xụt]], [[lụt]] |
*[[湥]]: [[dột]], [[sụt]], [[giột]], [[đột]], [[thụt]], [[giọt]], [[chéo]], [[xụt]], [[lụt]] |
||
*[[咄]]: [[sụt]], [[đốt]], [[xót]], [[rút]] |
*[[咄]]: [[sụt]], [[đốt]], [[xót]], [[rút]] |
||
⚫ | |||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
⚫ | |||
*[[𣹕]]: [[rót]], [[sụt]], [[lút]], [[lụt]] |
*[[𣹕]]: [[rót]], [[sụt]], [[lút]], [[lụt]] |
||
*[[拙]]: [[nhốt]], [[chuyết]], [[sụt]], [[đúc]], [[chút]], [[choắt]], [[suốt]], [[choét]], [[chót]], [[chốt]], [[trút]] |
*[[拙]]: [[nhốt]], [[chuyết]], [[sụt]], [[đúc]], [[chút]], [[choắt]], [[suốt]], [[choét]], [[chót]], [[chốt]], [[trút]] |
Phiên bản lúc 11:35, ngày 11 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /sṵt31/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
sụt
Tham khảo
- "sụt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)