Đóng góp của WhoAlone
Của WhoAlone thảo luận Nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 38.863 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 30 tháng 3 năm 2020.
ngày 23 tháng 4 năm 2024
- 06:2806:28, ngày 23 tháng 4 năm 2024 khác sử +205 tur Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 06:1506:15, ngày 23 tháng 4 năm 2024 khác sử +206 tut Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 06:1306:13, ngày 23 tháng 4 năm 2024 khác sử +211 M twak Tạo trang mới với nội dung “{{-zns-}} {{-pron-}} * {{IPA4|zns|[tʷàk]}} {{-verb-}} {{head|zns|Động từ}} # xây dựng. {{-ref-}} * Blench, Roger. 2020. ''An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria''.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 06:1306:13, ngày 23 tháng 4 năm 2024 khác sử +209 M twak ar Tạo trang mới với nội dung “{{-zns-}} {{-pron-}} * {{IPA4|zns|[tʷák àr]}} {{-verb-}} {{head|zns|Động từ}} # dệt. {{-ref-}} * Blench, Roger. 2020. ''An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria''.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 06:1306:13, ngày 23 tháng 4 năm 2024 khác sử +219 M twakam Tạo trang mới với nội dung “{{-zns-}} {{-pron-}} * {{IPA4|zns|[tʷákàm]}} {{-verb-}} {{head|zns|Động từ}} # tết, bện. {{-ref-}} * Blench, Roger. 2020. ''An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria''.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 06:1206:12, ngày 23 tháng 4 năm 2024 khác sử +206 M təm Tạo trang mới với nội dung “{{-zns-}} {{-pron-}} * {{IPA4|zns|[tə́m]}} {{-verb-}} {{head|zns|Động từ}} # ngồi. {{-ref-}} * Blench, Roger. 2020. ''An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria''.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 06:1206:12, ngày 23 tháng 4 năm 2024 khác sử +216 M tɨs Tạo trang mới với nội dung “{{-zns-}} {{-pron-}} * {{IPA4|zns|[tɨ̀s]}} {{-verb-}} {{head|zns|Động từ}} # tháo, cởi. {{-ref-}} * Blench, Roger. 2020. ''An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria''.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 06:1106:11, ngày 23 tháng 4 năm 2024 khác sử +202 M wá Tạo trang mới với nội dung “{{-zns-}} {{-pron-}} * {{IPA4|zns|[wá]}} {{-verb-}} {{head|zns|Động từ}} # mặc. {{-ref-}} * Blench, Roger. 2020. ''An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria''.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 06:1106:11, ngày 23 tháng 4 năm 2024 khác sử +203 M wáng Tạo trang mới với nội dung “{{-zns-}} {{-pron-}} * {{IPA4|zns|[wáː]}} {{-verb-}} {{head|zns|Động từ}} # hát. {{-ref-}} * Blench, Roger. 2020. ''An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria''.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 06:0906:09, ngày 23 tháng 4 năm 2024 khác sử +217 waa Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
ngày 22 tháng 4 năm 2024
- 03:2803:28, ngày 22 tháng 4 năm 2024 khác sử +178 M afelfela Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # ớt cựa gà. {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:2103:21, ngày 22 tháng 4 năm 2024 khác sử +170 M bisīlla Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # đậu. {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
ngày 21 tháng 4 năm 2024
- 13:5913:59, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +1 n admire Đã lùi lại sửa đổi của Baokhang48812002 (thảo luận) quay về phiên bản cuối của NDKDDBot hiện tại Thẻ: Lùi tất cả
- 03:5803:58, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +266 M Taqbaylit Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-alternative form-}} * {{label|kab|Tifinagh}} {{l|kab|ⵜⴰⵇⴱⴰⵢⵍⵉⵜ}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[θɐqβæjlɪθ]}} * Âm thanh: {{Audio|Kab-Taqbaylit.ogg}} {{-pr-noun-}} {{head|kab|Danh từ riêng}} # Tiếng Kabyle.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:5403:54, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +207 M armunin Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # cây lựu. {{-syn-}} * {{l|siz|armun}} {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:5403:54, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +209 M armun Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # cây lựu. {{-syn-}} * {{l|siz|armunin}} {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:5303:53, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +174 M kōsa Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # khoai tây. {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:5303:53, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +175 M amuč n čam Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # lê gai. {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:5203:52, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +208 M ifellan Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # củ hành. {{-syn-}} * {{l|siz|afellu}} {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:5103:51, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +209 M afellu Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # củ hành. {{-syn-}} * {{l|siz|ifellan}} {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:5003:50, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +170 M azummūr Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # ô liu. {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:4903:49, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +197 M tezrein Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # nho. {{-syn-}} * {{l|siz|tazrat}} {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:4903:49, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +198 M tazrat Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # nho. {{-syn-}} * {{l|siz|tezrein}} {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:4803:48, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +225 M ižubaran Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # cây chà là (nói chung). {{-syn-}} * {{l|siz|ažubar}} {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:4803:48, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +227 M ažubar Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # cây chà là (nói chung). {{-syn-}} * {{l|siz|ižubaran}} {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:4603:46, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +210 M lefroɛa Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # cành cây. {{-syn-}} * {{l|siz|elfaraɛ}} {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:4603:46, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +210 M elfaraɛ Tạo trang mới với nội dung “{{-siz-}} {{-noun-}} {{head|siz|Danh từ}} # cành cây. {{-syn-}} * {{l|siz|lefroɛa}} {{-references-}} * [https://vbat.org/spip.php?article114 Siwi botanical vocabulary: cultivated plants in Siwa]” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:4503:45, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +201 M melyun Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[məlyun]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # triệu. {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:4403:44, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +199 M edmiyya Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[edmiyya]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # vạn. {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:4403:44, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +199 elf Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:4303:43, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +197 M temya Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[temya]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # trăm. {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:3603:36, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +230 M ɛacrin Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[ʕaʃrin]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # mười. {{-syn-}} * {{l|kab|mraw}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:3603:36, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +229 M mraw Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[mraw]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # mười. {{-syn-}} * {{l|kab|ɛacrin}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:3503:35, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +228 M tesɛa Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[təsʕa]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # chín. {{-syn-}} * {{l|kab|tẓa}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:3503:35, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +227 M tẓa Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[tzˤa]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # chín. {{-syn-}} * {{l|kab|tesɛa}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:3403:34, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +225 M tmanya Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[θmaɲa]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # tám. {{-syn-}} * {{l|kab|tam}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:3403:34, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +226 tam Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:3203:32, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +225 M sebɛa Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[səbʕa]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # bảy. {{-syn-}} * {{l|kab|sa}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:3203:32, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +226 sa Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:3103:31, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +230 M setta Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[sɜt͡sɐ]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # sáu. {{-syn-}} * {{l|kab|sḍis}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:3103:31, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +225 M sḍis Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[sɮis]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # sáu. {{-syn-}} * {{l|kab|setta}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:3003:30, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +1 xemsa Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:3003:30, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +228 M xemsa Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[χəmsɐ]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # năm. {{-syn-}} * {{l|kab|xemsa}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:2903:29, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +227 M semmus Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[səmmus]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # năm. {{-syn-}} * {{l|kab|xemsa}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:2803:28, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +232 M rebɛa Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[r(ˤ)əbʕa]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # bốn. {{-syn-}} * {{l|kab|kuẓ}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:2803:28, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +2 kuẓ Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:2803:28, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +226 M kuẓ Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[kuʣ]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # bốn. {{-syn-}} * {{l|kab|rebɛa}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:2703:27, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +226 M tlata Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[θlaθa]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # ba. {{-syn-}} * {{l|kab|kraḍ}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:2703:27, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +223 M kraḍ Tạo trang mới với nội dung “{{-kab-}} {{-pron-}} * {{IPA4|kab|[kraɮ]}} {{-num-}} {{head|kab|Số}} # ba. {{-syn-}} * {{l|kab|tlata}} {{-references-}} * [https://www.omniglot.com/language/numbers/kabyle.htm Số tiếng Kabyle] tại Omniglot.” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 03:2603:26, ngày 21 tháng 4 năm 2024 khác sử +203 sin Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017