Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+540D, 名
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-540D

[U+540C]
CJK Unified Ideographs
[U+540E]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên[sửa]

+

Từ liên hệ[sửa]

phồn.
giản. #

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Tên.

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quanh, ranh, danh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwajŋ˧˧ zajŋ˧˧ zajŋ˧˧kwan˧˥ ʐan˧˥ jan˧˥wan˧˧ ɹan˧˧ jan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwajŋ˧˥ ɹajŋ˧˥ ɟajŋ˧˥kwajŋ˧˥˧ ɹajŋ˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧