Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6709, 有
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6709

[U+6708]
CJK Unified Ideographs
[U+670A]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “月 02” ghi đè từ khóa trước, “口39”.

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. , sở hữu.
    – giàu có, đầy đủ
  2. Tồn tại.
    – chẳng có ai

Dịch

[sửa]
tồn tại

Tham khảo

[sửa]
  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hựu, hữu, hỡi, hơi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hḭʔw˨˩ hiʔiw˧˥ həʔəj˧˥ həːj˧˧hɨ̰w˨˨ hɨw˧˩˨ həːj˧˩˨ həːj˧˥hɨw˨˩˨ hɨw˨˩˦ həːj˨˩˦ həːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨw˨˨ hɨ̰w˩˧ hə̰ːj˩˧ həːj˧˥hɨ̰w˨˨ hɨw˧˩ həːj˧˩ həːj˧˥hɨ̰w˨˨ hɨ̰w˨˨ hə̰ːj˨˨ həːj˧˥˧