Đóng góp của 85.195.64.0/18
Của 85.195.64.0/18 Nhật trình cấm
ngày 11 tháng 1 năm 2008
- 17:3517:35, ngày 11 tháng 1 năm 2008 khác sử +376 M 色素性乾皮症 85.195.123.24 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: sèsùxìnggānpízhēng {{-cmn-}} {{-noun-}} '''色素性乾皮症''' # [[chứng khô da nhiễm sắc t...
- 17:2917:29, ngày 11 tháng 1 năm 2008 khác sử +31 hoạt náo viên 85.195.123.24 (thảo luận) Không có tóm lược sửa đổi
- 17:2817:28, ngày 11 tháng 1 năm 2008 khác sử −2 hoạt náo viên 85.195.123.24 (thảo luận) Không có tóm lược sửa đổi
- 17:2817:28, ngày 11 tháng 1 năm 2008 khác sử +25 hoạt náo viên 85.195.123.24 (thảo luận) Không có tóm lược sửa đổi
ngày 28 tháng 10 năm 2007
- 15:4215:42, ngày 28 tháng 10 năm 2007 khác sử +580 M 褶皱 85.195.123.24 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Hant}}: 褶皺 * {{Latn}}: ** Bính âm: zhězhòu {{-cmn-}} {{-noun-}} '''褶皱''' # nếp uốn , hình lượn sóng, #...
- 15:3115:31, ngày 28 tháng 10 năm 2007 khác sử +382 M 地下水含水层 85.195.123.24 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: dì xià shuǐ hán shuǐ céng {{-cmn-}} {{-noun-}} '''地下水含水层''' # {{term|Địa chất}} [[t...
ngày 27 tháng 10 năm 2007
- 03:5703:57, ngày 27 tháng 10 năm 2007 khác sử +370 M 斜拉桥 85.195.119.14 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: xié lā qiáo {{-cmn-}} {{-noun-}} '''斜拉桥''' # cầu văng, cầu dây văng *# cách gọ...
- 03:5003:50, ngày 27 tháng 10 năm 2007 khác sử +355 M 跨径 85.195.119.14 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: kuàjìng {{-cmn-}} {{-noun-}} '''跨径''' # nhịp cầu *# 过江跨径 - nhịp cầ...
- 03:3803:38, ngày 27 tháng 10 năm 2007 khác sử +345 M 岩层 85.195.119.14 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: yán céng {{-cmn-}} {{-noun-}} '''岩层''' # tầng đá,tầng thạch,lớp trầm tích .. {...
- 03:2603:26, ngày 27 tháng 10 năm 2007 khác sử +357 M 土木工程 85.195.119.14 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: tǔ mù gōng chéng {{-cmn-}} {{-noun-}} '''土木工程''' # xây dựng cơ bản, đào đắp. {...
ngày 26 tháng 10 năm 2007
- 11:5811:58, ngày 26 tháng 10 năm 2007 khác sử +346 M 弃船 85.195.123.29 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: qì chúan {{-cmn-}} {{-noun-}} '''弃船''' # bỏ tàu,rời tàu(khi gặp nạn) hàng hải ...
ngày 19 tháng 10 năm 2007
- 09:0009:00, ngày 19 tháng 10 năm 2007 khác sử +384 M 变质重结晶作用 85.195.123.29 (thảo luận) New page: {{-Hani-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: biànzhì chóng jiéjīng zuòyòng {{-cmn-}} {{-etym-}} 变质重结晶作用 {{-noun-}} '''变质...
- 08:5408:54, ngày 19 tháng 10 năm 2007 khác sử +374 M 变质作用 85.195.123.29 (thảo luận) New page: {{-Hani-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: biàn zhì zuò yòng {{-cmn-}} {{-etym-}} 变质作用 {{-noun-}} '''变质作用''' # [[quá trìn...
- 08:4908:49, ngày 19 tháng 10 năm 2007 khác sử +303 M 变质岩 85.195.123.29 (thảo luận) New page: {{-Hani-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: biàn zhì yán {{-cmn-}} {{-etym-}} 变质岩 {{-noun-}} '''變質岩''' # đá biến chất ...
ngày 10 tháng 9 năm 2007
- 09:3309:33, ngày 10 tháng 9 năm 2007 khác sử +313 M 建设银行 85.195.119.14 (thảo luận) New page: {{-Hani-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:jiàn shè yín hánɡ {{-cmn-}} {{-idiom-}} '''建设银行''' # ngân hàng xây dU*.ng {{-trans-}} {{đầ...
ngày 6 tháng 9 năm 2007
- 17:1817:18, ngày 6 tháng 9 năm 2007 khác sử +279 M 井底之蛙 85.195.123.25 (thảo luận) New page: ** Bính âm: jǐng dǐ zhī wā {{-cmn-}} {{-noun-}} '''井底之蛙''' # cóc ngồi đáy giếng {{-trans-}} {{đầu}} * {{eng}}: an ignorant person ...
ngày 19 tháng 6 năm 2007
- 03:0203:02, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử −4 抯 85.195.123.26 (thảo luận) Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0203:02, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +29 抯 85.195.123.26 (thảo luận) Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4902:49, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +299 M 液体 85.195.123.26 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|液體}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:yè tǐ {{-noun-}} '''液体''' # thể lỏng, dạng lỏng (hóa học , vật lý ) {{-...
- 02:4802:48, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +315 M 气体 85.195.123.26 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|氣體}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:qì tǐ {{-noun-}} '''气体''' # thể khí , thể hơi ( hóa học , vật lý ) {{-tr...
- 02:4702:47, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +305 M 元素 85.195.123.26 (thảo luận) New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:yuán sù {{-noun-}} '''元素''' #nguyên tố ( hóa học ) , nguyên tố cơ bản , {{-trans-}} {{đầu}} * {{eng...
- 02:4502:45, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +227 M 水泥 85.195.123.26 (thảo luận) New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:shuǐ ní {{-noun-}} '''水泥''' # xi măng {{-trans-}} {{đầu}} * {{eng}}:cement {{giữa}} {{cuối}} [[Thể ...
- 02:4302:43, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +343 M 说明 85.195.123.26 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|說明}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:shuō míng {{-noun-}} '''说明''' # giải thích , nói rõ , giới thiệu... {{-trans...
- 02:4102:41, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +324 M 物质 85.195.123.26 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|物質}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:wù zhì {{-noun-}} '''物质''' # vật chất , vật liệu cấu thành... {{-trans-}...
- 02:3902:39, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +233 M 均匀 85.195.123.26 (thảo luận) New page: {{-Hani-}} '''均匀''' * Bính âm:jūn yún #bình quân, đều đặn ... #chữ hán phồn thể tương đương 均匀 * {{eng}}: # even; well-distr...
- 02:3602:36, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +235 M 范围 85.195.123.26 (thảo luận) New page: {{-Hani-}} '''范围''' * Bính âm:fàn wéi #phạm vi, giới hạn,.. # chữ hán phồn thể tương đương 範圍 * {{eng}}: # range; scope; limit...
- 02:3002:30, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +215 M 自由度数 85.195.123.26 (thảo luận) New page: {{-Hani-}} '''自由度数''' * Bính âm:zì yóu dù shù # mức ( bậc ) tự do ( trong vậtlý, hóa học) , * {{eng}}: # Degrees of freedom [[Thể lo... hiện tại
- 02:2502:25, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử −10 相律 85.195.123.26 (thảo luận) Không có tóm lược sửa đổi
- 02:2402:24, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +300 M 相律 85.195.123.26 (thảo luận) New page: {{-Hani-}} '''相律''' * Bính âm:xiānglǜ #định luật gibbs, hay còn gọi là định luật pha , do nhà vật lý học người mỹ [[Jsoiah Will...
- 02:1902:19, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +204 M 拜 85.195.123.26 (thảo luận) New page: {{-Hani-}} '''拜''' * Bính âm:bài #cúng bái ,cúng .. * {{eng}}: # to pay respect; worship; visit; saluteIQ (intelligence quotient) [[Thể loại: tiến...
ngày 18 tháng 6 năm 2007
- 05:2205:22, ngày 18 tháng 6 năm 2007 khác sử +178 M 智商 85.195.123.25 (thảo luận) New page: {{-Hani-}} '''智商''' * Bính âm:zhì shāng #chỉ số thông minh * {{eng}}: # IQ (intelligence quotient) Thể loại: tiếng Quan Thoại
ngày 17 tháng 6 năm 2007
- 04:3604:36, ngày 17 tháng 6 năm 2007 khác sử −35 脚趾 85.195.123.25 (thảo luận) Không có tóm lược sửa đổi
- 04:3604:36, ngày 17 tháng 6 năm 2007 khác sử +130 M 手指 85.195.123.25 (thảo luận) New page: {{-Hani-}} '''手指''' * Bính âm:shǒu zhǐ *{{eng}}: #finger Thể loại: tiếng Quan Thoại
- 04:3204:32, ngày 17 tháng 6 năm 2007 khác sử +208 M 脚趾 85.195.123.25 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|腳趾}} {{-Hani-}} '''脚趾''' * Bính âm:jiǎo zhǐ #huân chương chủ tịch mao trạch đông * {{eng}}: # toe [[Thể loại: ti...
- 04:2504:25, ngày 17 tháng 6 năm 2007 khác sử +204 M 毛主席像章 85.195.123.25 (thảo luận) New page: {{-Hani-}} '''毛主席像章''' * Bính âm:máozhǔxíxiàngzhāng #huân chương chủ tịch mao trạch đông * {{eng}}: #Maobadge [[Thể loại: tiến... hiện tại
- 04:1304:13, ngày 17 tháng 6 năm 2007 khác sử +217 M 希尔顿酒店集团 85.195.123.25 (thảo luận) New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:xīěrdùnjiǔdiànjítuán {{-noun-}} '''希尔顿酒店集团''' # tập đòan khách sạn hilton [[Thể loại:dan... hiện tại
- 04:0504:05, ngày 17 tháng 6 năm 2007 khác sử −2 飓风 85.195.123.26 (thảo luận) Không có tóm lược sửa đổi
- 04:0404:04, ngày 17 tháng 6 năm 2007 khác sử +288 M 飓风 85.195.123.26 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|手颶風}}{{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:jù fēng {{-noun-}} '''部落格''' # bão (gió cấp 8) , cơnbão tố {{-trans-}} {...
ngày 15 tháng 6 năm 2007
- 15:2015:20, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +315 M 部落格 85.195.119.22 (thảo luận) New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:bù luò gé {{-noun-}} '''部落格''' # nhật ký mạng, blog # cách gọi khác 网络日志 ,网志 、[[...
- 15:1815:18, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +357 M 网络日志 85.195.119.22 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|網絡日誌}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:wǎng luò rì zhì {{-noun-}} '''网络日志''' # nhật ký mạng, blog # cách g... hiện tại
- 15:1615:16, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +342 M 网志 85.195.119.22 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|網誌}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:wǎng zhì {{-noun-}} '''网志''' # nhật ký mạng, blog # cách gọi khác [[网络...
- 15:1315:13, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +11 博客 85.195.119.22 (thảo luận) Không có tóm lược sửa đổi
- 15:0315:03, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +345 M 宋朝 85.195.119.22 (thảo luận) New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:Sòng cháo {{-noun-}} '''宋朝''' # đời trịnh, triều trịnh, triều đại họ trịnh trong lịch sử th...
- 15:0015:00, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +280 M 彝族 85.195.119.22 (thảo luận) New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:Yí zú {{-noun-}} '''彝族''' #dân tộc di, một dân tộc thiểu số của trung quốc {{-trans-}} {{đầu}...
- 14:5614:56, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +61 白族 85.195.119.22 (thảo luận) Không có tóm lược sửa đổi
- 14:5414:54, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +259 M 民族 85.195.119.22 (thảo luận) New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:mín zú {{-noun-}} '''民族''' # dân tộc, chủng tộc {{-trans-}} {{đầu}} * {{eng}}:nationality; ethnic group...
- 14:5114:51, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +2 白族 85.195.119.22 (thảo luận) Không có tóm lược sửa đổi
- 14:5114:51, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +56 白族 85.195.119.22 (thảo luận) Không có tóm lược sửa đổi
- 14:4714:47, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +342 M 白族 85.195.119.22 (thảo luận) New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:白族 {{-intr-verb-}} '''白族''' # dân tộc Bạch , một dân tộc thiểu số sống ở vùng vân nam trung ...
- 14:4514:45, ngày 15 tháng 6 năm 2007 khác sử +286 M 纺织 85.195.119.22 (thảo luận) New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|紡織}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:fǎng zhī {{-noun-}} '''纺织''' # dệt may , ngành dệt may {{-trans-}} {{đầu}} ...