Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n đã thêm Thể loại:Hóa học dùng HotCat |
||
Dòng 44: | Dòng 44: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]] |
||
[[Thể loại:Nguyên tố hóa học]] |
[[Thể loại:Nguyên tố hóa học]] |
||
[[Thể loại:Hóa học]] |
Bản mới nhất lúc 08:16, ngày 25 tháng 10 năm 2021
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铁 |
Chữ Hán giản thể[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: tiě (tie3)
- Wade–Giles: t’ieh3
Danh từ[sửa]
铁
Dịch[sửa]
Tính từ[sửa]
铁
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
铁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiət˧˥ sat˧˥ | tʰiə̰k˩˧ ʂa̰k˩˧ | tʰiək˧˥ ʂak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiət˩˩ ʂat˩˩ | tʰiə̰t˩˧ ʂa̰t˩˧ |