ฉ
Giao diện
Xem thêm: ฉี่
Chữ Thái
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ฉ (ch)
- Chữ thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ chỏ chình (cái chũm chọe).
Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨨ |
---|---|
Thái | ฉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái Rup Pariwat) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฐ, ฑ, ฒ, ณ, ด, ต, ถ, ท, ธ, น, บ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, อย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), “มัทธิว 13”, พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Isan
[sửa]Thái | ฉ |
---|---|
Lanna | ᨨ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch/s)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᨨ |
---|---|
Thái | ฉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Khün) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Laomian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch)
- Chữ cái thứ 9 viết bằng chữ Thái tiếng Laomian.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ฉวย ― chuay ― giúp đỡ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nam Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nyaw) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- เฉก ― khéo léo
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pali) ก (ka), ข (kha), ค (ga), ฆ (gha), ง (ṅa), จ (ca), ฉ (cha), ช (ja), ฌ (jha), ญ (ña), ฏ (ṭa), ฐ (ṭha), ฑ (ḍa), ฒ (ḍha), ณ (ṇa), ต (ta), ถ (tha), ท (da), ธ (dha), น (na), ป (pa), ผ (pha), พ (ba), ภ (bha), ม (ma), ย (ya), ร (ra), ล (la), ว (va), ส (sa), ห (ha), ฬ (ḷa), ฬฺห (ḷha)
Ký tự số
[sửa]ฉ (cha)
- Sáu.
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ছ (Chữ Assamese)
- ᬙ (Chữ Balinese)
- ছ (chữ Bengal)
- 𑰔 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀙 (Chữ Brahmi)
- ဆ (Chữ Burmese)
- छ (Chữ Devanagari)
- છ (Chữ Gujarati)
- ਛ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌛 (Chữ Grantha)
- ꦖ (Chữ Javanese)
- ಛ (Chữ Kannada)
- ឆ (Chữ Khmer)
- ຉ (Chữ Lao)
- ഛ (Chữ Malayalam)
- ᡮᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘔 (Chữ Modi)
- ᠼᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦴 (Chữ Nandinagari)
- 𑐕 (Chữ Newa)
- ଛ (Chữ Odia)
- ꢘ (Chữ Saurashtra)
- 𑆗 (Chữ Sharada)
- 𑖔 (Chữ Siddham)
- ඡ (Chữ Sinhalese)
- 𑩢 (Chữ Soyombo)
- ఛ (Chữ Telugu)
- ཚ (Chữ Tibetan)
- 𑒕 (Chữ Tirhuta)
- 𑨤 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
- ตตฺร ตสฺยา: ปติ รฺยูษผฺ เสาชนฺยาตฺ ตสฺยา: กลงฺคํ ปฺรกาศยิตุมฺ อนิจฺฉนฺ โคปเนเน ตำ ปาริตฺยกฺตุํ มนศฺจเกฺรฯ
- Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ค, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ฌ, ญ, ฏ, ฐ, ฑ, ฒ, ณ, ต, ถ, ท, ธ, น, ป, ผ, พ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), “มถิ: 1”, สตฺยเวท:ฯ (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Thái
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ฉ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ฉ</span>” bên trên.
Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ฉ t͡ɕʰ | ||
Âm vị | ฉอ t͡ɕʰ ɒ | ฉอ ฉิ่ง t͡ɕʰ ɒ t͡ɕʰ i ˋ ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | chɔ̌ɔ | chɔ̌ɔ chìng |
Viện Hoàng gia | cho | cho ching | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /t͡ɕʰɔː˩˩˦/(V) | /t͡ɕʰɔː˩˩˦.t͡ɕʰiŋ˨˩/(V) | |
Từ đồng âm | ฉ. |
Chữ cái
[sửa]ฉ (chɔ̌ɔ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Pali cha (“sáu”).
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ฉ t͡ɕʰ | |||
Âm vị | ฉอ t͡ɕʰ ɒ | ช่อ d͡ʑ ˋ ɒ | ฉะ t͡ɕʰ a | |
Chuyển tự | Paiboon | chɔ̌ɔ | chɔ̂ɔ | chà |
Viện Hoàng gia | cho | cho | cha | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /t͡ɕʰɔː˩˩˦/(V) | /t͡ɕʰɔː˥˩/(V) | /t͡ɕʰaʔ˨˩/(V) | |
Từ đồng âm | ฉ. | ฉ้อ ช่อ |
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Phát âm là ฉะ (chà) khi dùng trong luật.
Tính từ
[sửa]ฉ (chɔ̌ɔ)
- Thứ sáu.
Ký tự số
[sửa]ฉ (chɔ̌ɔ)
- Sáu.
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 74
- ราชบัณฑิตยสถาน (1997), ภาษาทางกฎหมาย, คลังความรู้, กรุงเทพฯ: ราชบัณฑิตยสถาน, truy cập 2017-05-03
Tiếng Ưu Miền
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (q)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- เฒี้ยว ทิน-ฮู่ง แอ๋ง เฒาะ เต๋ย เนีย-บูง นั้น ธ้วด เต้า เมี่ยน ต้าย หย่า ปย๊ม ม่าย แหม่ง เญย เฉีย เปียะ นิ่น เญย บะฒอง. นิ่น ฯฒฯ เป๋น ม่าย แหม่ง เญย เมี่ยน อ๊ะ.
- Ziouv Tin-Hungh aengx zorqv deix nie-mbung nanv cuotv dauh mienh daaih yaac biomv maaih maengc nyei qiex bieqc ninh nyei mba'zorng. Ninh ziouc benx maaih maengc nyei mienh aqv.
- Giê-hô-va Đức Chúa Trời bèn lấy bụi đất nắn nên hình người, hà sanh-khí vào lỗ mũi; thì người trở nên một loài sanh-linh. (Sáng thế Ký 2:7)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023), “ทิน เต่ย โต้ว 2”, Iu-Mien Thai (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), “Tin Deic Douh 2”, Iu-Mien New (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)
Tiếng Yong
[sửa]Lanna | ᨨ |
---|---|
Thái | ฉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch)
- Chữ cái thứ 9 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết Thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- tiếng Bắc Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Isan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- tiếng Isan entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- tiếng Khün entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khün có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Mục từ Laomian có cách phát âm IPA
- Mục từ Laomian
- Chữ cái Laomian
- Laomian terms in nonstandard scripts
- Laomian entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- tiếng Nam Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyaw
- tiếng Nyaw entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Nyaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Số từ tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Từ tiếng Phạn yêu cầu chuyển tự cho phần trích dẫn ngữ liệu
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số thừa
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/iŋ
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Từ tiếng Thái vay mượn tiếng Pali
- Từ tiếng Thái gốc Pali
- Vần tiếng Thái/aʔ
- Tính từ tiếng Thái
- tiếng Thái terms with redundant script codes
- Số từ tiếng Thái
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền terms in nonstandard scripts
- tiếng Ưu Miền entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Yong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yong
- Chữ cái tiếng Yong
- tiếng Yong entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Yong có liên kết wiki thừa