ฉ
Giao diện
Xem thêm: ฉี่
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ฉ (ch)
- Chữ thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ chỏ chình (cái chũm chọe).
Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨨ |
---|---|
Thái | ฉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Isan
[sửa]Thái | ฉ |
---|---|
Lanna | ᨨ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch/s)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᨨ |
---|---|
Thái | ฉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Laomian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch)
- Chữ cái thứ 9 viết bằng chữ Thái tiếng Laomian.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ฉวย ― chuay ― giúp đỡ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- เฉก ― khéo léo
Xem thêm
[sửa]Ký tự số
[sửa]ฉ (cha)
- Sáu.
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ছ (Assamese)
- ᬙ (Balinese)
- ছ (chữ Bengal)
- 𑰔 (Bhaiksuki)
- 𑀙 (Brahmi)
- ဆ (Myanmar)
- छ (Devanagari)
- છ (Gujarati)
- ਛ (Gurmukhi)
- 𑌛 (Grantha)
- ꦖ (Java)
- ಛ (Kannada)
- ឆ (Khmer)
- ຉ (Lao)
- ഛ (Malayalam)
- ᡮᠠ (Manchu)
- 𑘔 (Modi)
- ᠼᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦴 (Nandinagari)
- 𑐕 (Newa)
- ଛ (Odia)
- ꢘ (Saurashtra)
- 𑆗 (Sharada)
- 𑖔 (Siddham)
- ඡ (Sinhalese)
- 𑩢 (Soyombo)
- ఛ (Telugu)
- ཚ (Tibetan)
- 𑒕 (Tirhuta)
- 𑨤 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
- ตตฺร ตสฺยา: ปติ รฺยูษผฺ เสาชนฺยาตฺ ตสฺยา: กลงฺคํ ปฺรกาศยิตุมฺ อนิจฺฉนฺ โคปเนเน ตำ ปาริตฺยกฺตุํ มนศฺจเกฺรฯ
- Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ฉ t͡ɕʰ | ||
Âm vị | ฉอ t͡ɕʰ ɒ | ฉอ ฉิ่ง t͡ɕʰ ɒ t͡ɕʰ i ˋ ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | chɔ̌ɔ | chɔ̌ɔ chìng |
Viện Hoàng gia | cho | cho ching | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /t͡ɕʰɔː˩˩˦/(V) | /t͡ɕʰɔː˩˩˦.t͡ɕʰiŋ˨˩/(V) | |
Từ đồng âm | ฉ. |
Chữ cái
[sửa]ฉ (chɔ̌ɔ)
Xem thêm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Pali cha (“sáu”).
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ฉ t͡ɕʰ | |||
Âm vị | ฉอ t͡ɕʰ ɒ | ช่อ d͡ʑ ˋ ɒ | ฉะ t͡ɕʰ a | |
Chuyển tự | Paiboon | chɔ̌ɔ | chɔ̂ɔ | chà |
Viện Hoàng gia | cho | cho | cha | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /t͡ɕʰɔː˩˩˦/(V) | /t͡ɕʰɔː˥˩/(V) | /t͡ɕʰaʔ˨˩/(V) | |
Từ đồng âm | ฉ. | ฉ้อ ช่อ |
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Phát âm là ฉะ (chà) khi dùng trong luật.
Tính từ
[sửa]ฉ (chɔ̌ɔ)
- Thứ sáu.
Ký tự số
[sửa]ฉ (chɔ̌ɔ)
- Sáu.
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 74
- ราชบัณฑิตยสถาน (1997) “ภาษาทางกฎหมาย”, trong คลังความรู้ (bằng tiếng Thái), กรุงเทพฯ: ราชบัณฑิตยสถาน, truy cập 2017-05-03
Tiếng Ưu Miền
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (q)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- เฒี้ยว ทิน-ฮู่ง แอ๋ง เฒาะ เต๋ย เนีย-บูง นั้น ธ้วด เต้า เมี่ยน ต้าย หย่า ปย๊ม ม่าย แหม่ง เญย เฉีย เปียะ นิ่น เญย บะฒอง. นิ่น ฯฒฯ เป๋น ม่าย แหม่ง เญย เมี่ยน อ๊ะ.
- Ziouv Tin-Hungh aengx zorqv deix nie-mbung nanv cuotv dauh mienh daaih yaac biomv maaih maengc nyei qiex bieqc ninh nyei mba'zorng. Ninh ziouc benx maaih maengc nyei mienh aqv.
- Giê-hô-va Đức Chúa Trời bèn lấy bụi đất nắn nên hình người, hà sanh-khí vào lỗ mũi; thì người trở nên một loài sanh-linh. (Sáng thế Ký 2:7)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Yong
[sửa]Lanna | ᨨ |
---|---|
Thái | ฉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฉ (ch)
- Chữ cái thứ 9 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Isan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- Định nghĩa mục từ tiếng Khün có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khün có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Laomian có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Laomian
- Chữ cái tiếng Laomian
- Liên kết tiếng Laomian có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Laomian có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nam Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyaw
- Liên kết tiếng Nyaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nyaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Số từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn yêu cầu chuyển tự cho phần trích dẫn ngữ liệu
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/iŋ
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Từ tiếng Thái vay mượn tiếng Pali
- Từ tiếng Thái gốc Pali
- Vần tiếng Thái/aʔ
- Tính từ tiếng Thái
- Số từ tiếng Thái
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Yong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yong
- Chữ cái tiếng Yong
- Liên kết tiếng Yong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Yong có tham số alt thừa